Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひどうきおうとうモード

Tin học

[ 非同期応答モード ]

Chế Độ Trả Lời Không Đồng Bộ [Asynchronous Response Mode/ARM]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひどうきつうしんアダプタ

    Tin học [ 非同期通信アダプタ ] bộ điều hợp truyền thông không đồng bộ [asynchronous communications adapter]
  • ひどうきてつづき

    Tin học [ 非同期手続き ] thủ tục không đồng bộ [asynchronous procedure]
  • ひどうきてんそうモード

    Tin học [ 非同期転送モード ] chế độ truyền không đồng bộ/ATM [Asynchronous Transfer Mode/ATM] Explanation : ATM là kỹ thuật...
  • ひどうきでんそう

    Tin học [ 非同期伝送 ] truyền không đồng bộ/truyền dị bộ [asynchronous transmission]
  • ひどうきへいこうモード

    Tin học [ 非同期平衡モード ] Chế Độ Cân Bằng Không Đồng Bộ [ABM/Asynchronous Balanced Mode]
  • ひどうきしき

    Tin học [ 非同期式 ] kiểu không đồng bộ [asynchronous]
  • ひどうきしきでんそう

    Tin học [ 非同期式伝送 ] truyền không đồng bộ/truyền dị bộ [asynchronous transmission] Explanation : Một dạng truyền dữ liệu,...
  • ひどうきバス

    Tin học [ 非同期バス ] bus không đồng bộ [asynchronous bus]
  • ひどうじ

    Kỹ thuật [ 非同次 ] không đồng nhất [inhomogeneous] Category : toán học [数学]
  • ひな

    [ 雛 ] n gà con 口を雛鳥の餌いっぱいにして飛んでくる :~bay đến với đầy miệng thức ăn cho gà con
  • ひなた

    [ 日向 ] n ánh nắng 日向に置かないようにする :đừng để nơi có ánh nắng mặt trời 布団を日向に干す :Phơi...
  • ひなぎく

    Mục lục 1 [ 雛菊 ] 1.1 / SỒ CÚC / 1.2 n 1.2.1 Hoa cúc [ 雛菊 ] / SỒ CÚC / n Hoa cúc
  • ひなどり

    Mục lục 1 [ ひな鳥 ] 1.1 n 1.1.1 gà non/chim non 2 [ 雛鳥 ] 2.1 / SỒ ĐIỂU / 2.2 n 2.2.1 Gà con [ ひな鳥 ] n gà non/chim non [ 雛鳥...
  • ひなどりのむれ

    [ ひなどりの群 ] n-adv, n-t đàn gà con
  • ひなどりの群

    [ ひなどりのむれ ] n-adv, n-t đàn gà con
  • ひなにんぎょう

    Mục lục 1 [ 雛人形 ] 1.1 / SỒ NHÂN HÌNH / 1.2 n 1.2.1 Con búp bê [ 雛人形 ] / SỒ NHÂN HÌNH / n Con búp bê
  • ひなまつり

    [ 雛祭 ] n ngày lễ của các bé gái 雛祭り :Lễ hội dành cho các bé gái Ghi chú: ngày lễ búp bê được tổ chức vào...
  • ひなげし

    Mục lục 1 [ 雛罌粟 ] 1.1 / SỒ ANH TÚC / 1.2 n, uk 1.2.1 Cây thuốc phiện đỏ [ 雛罌粟 ] / SỒ ANH TÚC / n, uk Cây thuốc phiện...
  • ひなうた

    Mục lục 1 [ 鄙歌 ] 1.1 / BỈ CA / 1.2 n 1.2.1 Bài hát dân gian [ 鄙歌 ] / BỈ CA / n Bài hát dân gian
  • ひなか

    [ 日中 ] n-adv, n-t ban nãy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top