Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひどうきしき

Tin học

[ 非同期式 ]

kiểu không đồng bộ [asynchronous]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひどうきしきでんそう

    Tin học [ 非同期式伝送 ] truyền không đồng bộ/truyền dị bộ [asynchronous transmission] Explanation : Một dạng truyền dữ liệu,...
  • ひどうきバス

    Tin học [ 非同期バス ] bus không đồng bộ [asynchronous bus]
  • ひどうじ

    Kỹ thuật [ 非同次 ] không đồng nhất [inhomogeneous] Category : toán học [数学]
  • ひな

    [ 雛 ] n gà con 口を雛鳥の餌いっぱいにして飛んでくる :~bay đến với đầy miệng thức ăn cho gà con
  • ひなた

    [ 日向 ] n ánh nắng 日向に置かないようにする :đừng để nơi có ánh nắng mặt trời 布団を日向に干す :Phơi...
  • ひなぎく

    Mục lục 1 [ 雛菊 ] 1.1 / SỒ CÚC / 1.2 n 1.2.1 Hoa cúc [ 雛菊 ] / SỒ CÚC / n Hoa cúc
  • ひなどり

    Mục lục 1 [ ひな鳥 ] 1.1 n 1.1.1 gà non/chim non 2 [ 雛鳥 ] 2.1 / SỒ ĐIỂU / 2.2 n 2.2.1 Gà con [ ひな鳥 ] n gà non/chim non [ 雛鳥...
  • ひなどりのむれ

    [ ひなどりの群 ] n-adv, n-t đàn gà con
  • ひなどりの群

    [ ひなどりのむれ ] n-adv, n-t đàn gà con
  • ひなにんぎょう

    Mục lục 1 [ 雛人形 ] 1.1 / SỒ NHÂN HÌNH / 1.2 n 1.2.1 Con búp bê [ 雛人形 ] / SỒ NHÂN HÌNH / n Con búp bê
  • ひなまつり

    [ 雛祭 ] n ngày lễ của các bé gái 雛祭り :Lễ hội dành cho các bé gái Ghi chú: ngày lễ búp bê được tổ chức vào...
  • ひなげし

    Mục lục 1 [ 雛罌粟 ] 1.1 / SỒ ANH TÚC / 1.2 n, uk 1.2.1 Cây thuốc phiện đỏ [ 雛罌粟 ] / SỒ ANH TÚC / n, uk Cây thuốc phiện...
  • ひなうた

    Mục lục 1 [ 鄙歌 ] 1.1 / BỈ CA / 1.2 n 1.2.1 Bài hát dân gian [ 鄙歌 ] / BỈ CA / n Bài hát dân gian
  • ひなか

    [ 日中 ] n-adv, n-t ban nãy
  • ひなわ

    Mục lục 1 [ 火縄 ] 1.1 / HỎA THẰNG / 1.2 n 1.2.1 cầu chì [ 火縄 ] / HỎA THẰNG / n cầu chì
  • ひなわじゅう

    Mục lục 1 [ 火縄銃 ] 1.1 / HỎA THẰNG SÚNG / 1.2 n 1.2.1 Súng hỏa mai/súng lửa [ 火縄銃 ] / HỎA THẰNG SÚNG / n Súng hỏa mai/súng...
  • ひなん

    Mục lục 1 [ 避難 ] 1.1 n 1.1.1 sự lánh nạn/sự tị nạn 2 [ 避難する ] 2.1 vs 2.1.1 lánh nạn/tị nạn 3 [ 非難 ] 3.1 n 3.1.1 sự...
  • ひなんくんれん

    Mục lục 1 [ 避難訓練 ] 1.1 / TỴ NẠN HUẤN LUYỆN / 1.2 n 1.2.1 cuộc huấn luyện tránh nạn [ 避難訓練 ] / TỴ NẠN HUẤN LUYỆN...
  • ひなんじょ

    Mục lục 1 [ 避難所 ] 1.1 / TỴ NẠN SỞ / 1.2 n 1.2.1 nơi tỵ nạn/nơi sơ tán [ 避難所 ] / TỴ NẠN SỞ / n nơi tỵ nạn/nơi...
  • ひなんしゃ

    Mục lục 1 [ 避難者 ] 1.1 / TỴ NẠN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người sơ tán/người tránh nạn [ 避難者 ] / TỴ NẠN GIẢ / n Người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top