Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひんもく

Mục lục

[ 品目 ]

n

mặt hàng
bản kê

Kinh tế

[ 品目 ]

mặt hàng [item]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひんもくひょう

    Mục lục 1 [ 品目表 ] 1.1 n 1.1.1 danh mục 2 Kinh tế 2.1 [ 品目表 ] 2.1.1 danh mục/danh bạ [nomenclature] [ 品目表 ] n danh mục Kinh...
  • ひんやりする

    vs cảm thấy mát mẻ
  • ひん死

    [ ひんし ] adj-no sắp chết/gần chết
  • ひや

    Mục lục 1 [ 火箭 ] 1.1 / HỎA * / 1.2 n 1.2.1 tên lửa 2 [ 火矢 ] 2.1 / HỎA THỈ / 2.2 n 2.2.1 tên lửa 3 [ 冷や ] 3.1 n 3.1.1 nước...
  • ひやみず

    Mục lục 1 [ 冷や水 ] 1.1 / LÃNH THỦY / 1.2 n 1.2.1 nước lạnh [ 冷や水 ] / LÃNH THỦY / n nước lạnh
  • ひやざけ

    Mục lục 1 [ 冷や酒 ] 1.1 / LÃNH TỬU / 1.2 n 1.2.1 rượu lạnh [ 冷や酒 ] / LÃNH TỬU / n rượu lạnh
  • ひやしちゅうか

    Mục lục 1 [ 冷やし中華 ] 1.1 / LÃNH TRUNG HOA / 1.2 n 1.2.1 mì lạnh Trung hoa [ 冷やし中華 ] / LÃNH TRUNG HOA / n mì lạnh Trung hoa
  • ひやけ

    Mục lục 1 [ 日焼 ] 1.1 n 1.1.1 rám nắng 1.1.2 bị rám nắng 1.1.3 bị nắng ăn 2 [ 日焼け ] 2.1 n 2.1.1 sự rám nắng [ 日焼 ] n...
  • ひやけどめくりーむ

    [ 日焼け止めクリーム ] n kem chống nắng いくつかの議論を呼ぶ研究によって、日焼け止めクリームの安全性に疑問が投げ掛けられている。 :Trong...
  • ひやあせ

    Mục lục 1 [ 冷や汗 ] 1.1 n 1.1.1 mồ hôi lạnh 2 [ 冷汗 ] 2.1 n 2.1.1 mồ hôi lạnh [ 冷や汗 ] n mồ hôi lạnh [ 冷汗 ] n mồ hôi...
  • ひやかす

    Mục lục 1 [ 冷やかす ] 1.1 v5s 1.1.1 chế giễu/nhạo báng/chọc ghẹo/chế nhạo/bỡn cợt/chòng ghẹo/trêu chọc 1.2 adj 1.2.1...
  • ひやめし

    [ 冷や飯 ] n cơm nguội
  • ひややか

    Mục lục 1 [ 冷ややか ] 1.1 adj-na 1.1.1 lạnh/lạnh lùng 1.2 n 1.2.1 sự lạnh lùng [ 冷ややか ] adj-na lạnh/lạnh lùng 冷ややかなあいさつ:...
  • ひややかなたいど

    Mục lục 1 [ 冷ややかな態度 ] 1.1 / LÃNH THÁI ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 Thái độ lạnh nhạt [ 冷ややかな態度 ] / LÃNH THÁI ĐỘ /...
  • ひやむぎ

    Mục lục 1 [ 冷や麦 ] 1.1 / LÃNH MẠCH / 1.2 n 1.2.1 mì lạnh 2 [ 冷麦 ] 2.1 / LÃNH MẠCH / 2.2 n 2.2.1 mì lạnh [ 冷や麦 ] / LÃNH...
  • ひゆ

    Mục lục 1 [ 比喩 ] 1.1 n 1.1.1 tỷ dụ/sự so sánh/sự ví von 2 [ 譬喩 ] 2.1 / THÍ DỤ / 2.2 n 2.2.1 Sự so sánh/phép ẩn dụ [ 比喩...
  • ひょおうじゅんみほん

    Kỹ thuật [ 標準見本 ] mẫu chuẩn [acceptance standard] Category : chất lượng [品質]
  • ひょっこり

    adv tình cờ/ngẫu nhiên/bất thình lình
  • ひょこひょこ

    adv lảo đảo/loạng choạng/lẩy bẩy
  • ひょいと

    adv tình cờ/ngẫu nhiên/bất thình lình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top