Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぴーいーあーるてぃー

Kỹ thuật

[ PERT ]

kỹ thuật đánh giá và kiểm tra chương trình [program evaluation and review technique]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぴー・あーる

    Kinh tế [ PR ] quan hệ công chúng [public relations (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 側フライス

    Kỹ thuật [ がわフライス ] máy phay mặt bên [side milling cutter]
  • ぴよぴよなく

    Mục lục 1 [ ぴよぴよ鳴く ] 1.1 / MINH / 1.2 v5k 1.2.1 kêu chít chít/kêu chiêm chiếp [ ぴよぴよ鳴く ] / MINH / v5k kêu chít chít/kêu...
  • ぴよぴよ鳴く

    [ ぴよぴよなく ] v5k kêu chít chít/kêu chiêm chiếp
  • ぴんとくる

    [ ぴんと来る ] vk nhận biết qua trực giác
  • ぴんとをあわせる

    Kỹ thuật [ ピントを合わせる ] Điều chỉnh độ nét
  • ぴんと来る

    [ ぴんとくる ] vk nhận biết qua trực giác
  • ぴょんぴょん

    adv nhẩy nhót/lịch bịch/tung tăng
  • ぴらみっどけいしきによるはんばい

    Kinh tế [ ピラミッド形式による販売 ] bán hàng kiểu kim tự tháp [pyramid selling (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 側面

    Mục lục 1 [ そくめん ] 1.1 n 1.1.1 mặt bên/một bên/một mặt/hông/sườn 2 Kỹ thuật 2.1 [ そくめん ] 2.1.1 trắc diện/mặt...
  • 側面図

    Kỹ thuật [ そくめんず ] bản vẽ mặt bên [side elevation]
  • 側近

    Mục lục 1 [ そっきん ] 1.1 Adj 1.1.1 Tham dự, có mặt 1.1.2 Đi theo, kèm theo 1.1.3 phía bên cạnh 1.2 n 1.2.1 Người phục vụ, người...
  • 側近者

    [ そっきんしゃ ] n người thân cận/đồng minh thân cận 側近者革命 :Cuộc cách mạng gồm các đồng minh thân cận.
  • Mục lục 1 [ ぐう ] 1.1 n 1.1.1 người chồng hoặc vợ/bạn đời 1.1.2 hiếm khi/thi thoảng/hiếm thấy 1.2 adj-no 1.2.1 số chẵn/cặp/đôi...
  • ぶおとこ

    Mục lục 1 [ 醜男 ] 1.1 / XÚ NAM / 1.2 n 1.2.1 người xấu trai [ 醜男 ] / XÚ NAM / n người xấu trai
  • ぶた

    Mục lục 1 [ 豚 ] 1.1 n 1.1.1 lợn 1.1.2 heo [ 豚 ] n lợn 豚にブーブー唸り声以外の何を期待するというのか。 :Mày mong...
  • ぶたにく

    Mục lục 1 [ 豚肉 ] 1.1 n 1.1.1 thịt lợn 1.1.2 thịt heo [ 豚肉 ] n thịt lợn 豚肉なら70度くらいはないとね。 :Nếu là...
  • ぶたにしんじゅ

    Mục lục 1 [ 豚に真珠 ] 1.1 / ĐỒN CHÂN CHÂU / 1.2 exp 1.2.1 thép tốt vô dụng trên cán dao [ 豚に真珠 ] / ĐỒN CHÂN CHÂU / exp...
  • ぶたのあぶら

    Mục lục 1 [ 豚の膏 ] 1.1 / ĐỒN CAO / 1.2 n 1.2.1 mỡ lợn [ 豚の膏 ] / ĐỒN CAO / n mỡ lợn
  • ぶたばこ

    [ 豚箱 ] n phòng giam 豚箱に入れられる :Bị tống giam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top