Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふういんみほん

Mục lục

[ 封印見本 ]

n

mẫu niêm phong

Kinh tế

[ 封印見本 ]

mẫu niêm phong [sealed sample]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふうう

    [ 風雨 ] n mưa gió 風雨にさらされた建物 :Tòa nhà dãi dầu mưa gió 風雨にさらされて損傷を受ける :Bị phá hủy...
  • ふううん

    Mục lục 1 [ 風雲 ] 1.1 / PHONG VÂN / 1.2 n 1.2.1 tình thế 1.2.2 gió mây/ tình hình 1.3 n 1.3.1 mây gió [ 風雲 ] / PHONG VÂN / n tình...
  • ふううんじ

    Mục lục 1 [ 風雲児 ] 1.1 / PHONG VÂN NHI / 1.2 n 1.2.1 Người phiêu lưu may mắn [ 風雲児 ] / PHONG VÂN NHI / n Người phiêu lưu may...
  • ふうさ

    Mục lục 1 [ 封鎖 ] 1.1 n 1.1.1 sự phong tỏa 2 [ 封鎖する ] 2.1 vs 2.1.1 phong tỏa 3 Kinh tế 3.1 [ 封鎖 ] 3.1.1 phong tỏa [blockage]...
  • ふうさかいいきつうかきょか

    Kinh tế [ 封鎖海域通過許可 ] giấy chứng hàng hải [navicert] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ふうさかんじょう

    Kinh tế [ 封鎖勘定 ] tài khoản phong tỏa [blocked account] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ふうさよきん

    Kinh tế [ 封鎖預金 ] tài khoản phong tỏa [blocked account] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ふうかく

    Mục lục 1 [ 風格 ] 1.1 n 1.1.1 cung cách 2 [ 風格 ] 2.1 / PHONG CÁCH / 2.2 n 2.2.1 phong cách [ 風格 ] n cung cách [ 風格 ] / PHONG CÁCH...
  • ふうかくのあるじんぶつ

    Mục lục 1 [ 風格の有る人物 ] 1.1 / PHONG CÁCH HỮU NHÂN VẬT / 1.2 n 1.2.1 người có phong cách [ 風格の有る人物 ] / PHONG CÁCH...
  • ふうかん

    Mục lục 1 [ 諷諌 ] 1.1 / PHÚNG * / 1.2 n 1.2.1 sự cổ vũ bóng gió [ 諷諌 ] / PHÚNG * / n sự cổ vũ bóng gió
  • ふうせん

    [ 風船 ] n khí cầu 風船が空を飛んでいるのを見る :Nhìn khí cầu đang bay trên bầu trời. 風船でいろいろな物の形を作ること :Tạo...
  • ふうりん

    [ 風鈴 ] n chuông gió 風鈴を下げる :Treo chuông gió. 陶器の風鈴を作る :Làm một cái chuông gió bằng gốm
  • ふうりょく

    [ 風力 ] n sức gió 発電するために風力を利用する :Lợi dụng sức gió để tạo ra điện. 風力エネルギー :năng...
  • ふうりょくけい

    Mục lục 1 [ 風力計 ] 1.1 / PHONG LỰC KẾ / 1.2 n 1.2.1 Phong vũ biểu [ 風力計 ] / PHONG LỰC KẾ / n Phong vũ biểu
  • ふうりょくかいきゅう

    Mục lục 1 [ 風力階級 ] 1.1 / PHONG LỰC GIAI CẤP / 1.2 n 1.2.1 cấp độ gió [ 風力階級 ] / PHONG LỰC GIAI CẤP / n cấp độ gió
  • ふうりゅう

    Mục lục 1 [ 風流 ] 1.1 n 1.1.1 sự phong lưu 1.1.2 sự nhã nhặn 1.1.3 luồng gió 1.2 adj-na 1.2.1 nhã nhặn 1.3 adj-na 1.3.1 phong lưu...
  • ふうろう

    Mục lục 1 [ 風浪 ] 1.1 / PHONG LÃNG / 1.2 n 1.2.1 sóng gió [ 風浪 ] / PHONG LÃNG / n sóng gió
  • ふうもん

    Mục lục 1 [ 風紋 ] 1.1 / PHONG VĂN / 1.2 n 1.2.1 sóng cát [ 風紋 ] / PHONG VĂN / n sóng cát 雪の風紋 :sóng tuyết
  • ふうん

    Mục lục 1 [ 不運 ] 1.1 n 1.1.1 xấu số 1.1.2 vận đen 1.1.3 trắc trở 1.1.4 sự không may/sự bất hạnh 1.1.5 hạn vận 1.2 adj-na...
  • ふぇーるせーふきき

    Kỹ thuật [ フェールセーフ機器 ] thiết bị tự phục hồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top