Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふうりょく

[ 風力 ]

n

sức gió
発電するために風力を利用する :Lợi dụng sức gió để tạo ra điện.
風力エネルギー :năng lượng sức gió.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふうりょくけい

    Mục lục 1 [ 風力計 ] 1.1 / PHONG LỰC KẾ / 1.2 n 1.2.1 Phong vũ biểu [ 風力計 ] / PHONG LỰC KẾ / n Phong vũ biểu
  • ふうりょくかいきゅう

    Mục lục 1 [ 風力階級 ] 1.1 / PHONG LỰC GIAI CẤP / 1.2 n 1.2.1 cấp độ gió [ 風力階級 ] / PHONG LỰC GIAI CẤP / n cấp độ gió
  • ふうりゅう

    Mục lục 1 [ 風流 ] 1.1 n 1.1.1 sự phong lưu 1.1.2 sự nhã nhặn 1.1.3 luồng gió 1.2 adj-na 1.2.1 nhã nhặn 1.3 adj-na 1.3.1 phong lưu...
  • ふうろう

    Mục lục 1 [ 風浪 ] 1.1 / PHONG LÃNG / 1.2 n 1.2.1 sóng gió [ 風浪 ] / PHONG LÃNG / n sóng gió
  • ふうもん

    Mục lục 1 [ 風紋 ] 1.1 / PHONG VĂN / 1.2 n 1.2.1 sóng cát [ 風紋 ] / PHONG VĂN / n sóng cát 雪の風紋 :sóng tuyết
  • ふうん

    Mục lục 1 [ 不運 ] 1.1 n 1.1.1 xấu số 1.1.2 vận đen 1.1.3 trắc trở 1.1.4 sự không may/sự bất hạnh 1.1.5 hạn vận 1.2 adj-na...
  • ふぇーるせーふきき

    Kỹ thuật [ フェールセーフ機器 ] thiết bị tự phục hồi
  • ふさ

    Mục lục 1 [ 房 ] 1.1 n 1.1.1 nải 1.1.2 búi/chùm 1.2 n 1.2.1 buồng [ 房 ] n nải búi/chùm 耳の前に垂れた髪の房 :Búi tóc...
  • ふさぎこむ

    [ ふさぎ込む ] v5m chán nản/buồn bã/rầu rĩ/ủ rũ
  • ふさぎ込む

    [ ふさぎこむ ] v5m chán nản/buồn bã/rầu rĩ/ủ rũ
  • ふさく

    [ 不作 ] n sự mất mùa/sự thất bát
  • ふさがる

    Mục lục 1 [ 塞がる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 ngập tràn (cảm xúc)/tràn ngập (cảm xúc) 1.1.2 đóng miệng (vết thương)/kín miệng (vết...
  • ふさいひりつ

    Kinh tế [ 負債比率 ] tổng nợ/vốn cổ phần Category : Phân tích tài chính [財務分析] Explanation : レバレッジ比率、あるいは、ギアリング比率とも呼ぶ。///貸借対照表の貸方側の資本構成を表す指標。自己資本(=株主資本)に対する負債の割合を表す。株主資本が充実していればいるほど財務の安全性が保全されることより、この割合は、低ければ低いほど好ましい。...
  • ふさかいいきつうかきょかしょ

    [ 房海域通過許可書 ] n giấy chứng nhận hàng hải
  • ふさわしい

    [ 相応しい ] adj thích hợp/tương ứng/ đúng như 彼は青年にふさわしく率直に意見を述べた. :Anh ấy nói thẳng thắn...
  • ふさわしいふたり

    [ ふさわしい二人 ] v5m xứng đôi
  • ふさわしい二人

    [ ふさわしいふたり ] v5m xứng đôi
  • ふさわしいようぼう

    [ ふさわしい要望 ] v5m xứng ý
  • ふさわしい要望

    [ ふさわしいようぼう ] v5m xứng ý
  • ふかぞうだい

    Tin học [ 負荷増大 ] tăng tải [load increase]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top