- Từ điển Nhật - Việt
ふうせん
[ 風船 ]
n
khí cầu
- 風船が空を飛んでいるのを見る :Nhìn khí cầu đang bay trên bầu trời.
- 風船でいろいろな物の形を作ること :Tạo ra khí cầu với những hình dạng khác nhau.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふうりん
[ 風鈴 ] n chuông gió 風鈴を下げる :Treo chuông gió. 陶器の風鈴を作る :Làm một cái chuông gió bằng gốm -
ふうりょく
[ 風力 ] n sức gió 発電するために風力を利用する :Lợi dụng sức gió để tạo ra điện. 風力エネルギー :năng... -
ふうりょくけい
Mục lục 1 [ 風力計 ] 1.1 / PHONG LỰC KẾ / 1.2 n 1.2.1 Phong vũ biểu [ 風力計 ] / PHONG LỰC KẾ / n Phong vũ biểu -
ふうりょくかいきゅう
Mục lục 1 [ 風力階級 ] 1.1 / PHONG LỰC GIAI CẤP / 1.2 n 1.2.1 cấp độ gió [ 風力階級 ] / PHONG LỰC GIAI CẤP / n cấp độ gió -
ふうりゅう
Mục lục 1 [ 風流 ] 1.1 n 1.1.1 sự phong lưu 1.1.2 sự nhã nhặn 1.1.3 luồng gió 1.2 adj-na 1.2.1 nhã nhặn 1.3 adj-na 1.3.1 phong lưu... -
ふうろう
Mục lục 1 [ 風浪 ] 1.1 / PHONG LÃNG / 1.2 n 1.2.1 sóng gió [ 風浪 ] / PHONG LÃNG / n sóng gió -
ふうもん
Mục lục 1 [ 風紋 ] 1.1 / PHONG VĂN / 1.2 n 1.2.1 sóng cát [ 風紋 ] / PHONG VĂN / n sóng cát 雪の風紋 :sóng tuyết -
ふうん
Mục lục 1 [ 不運 ] 1.1 n 1.1.1 xấu số 1.1.2 vận đen 1.1.3 trắc trở 1.1.4 sự không may/sự bất hạnh 1.1.5 hạn vận 1.2 adj-na... -
ふぇーるせーふきき
Kỹ thuật [ フェールセーフ機器 ] thiết bị tự phục hồi -
ふさ
Mục lục 1 [ 房 ] 1.1 n 1.1.1 nải 1.1.2 búi/chùm 1.2 n 1.2.1 buồng [ 房 ] n nải búi/chùm 耳の前に垂れた髪の房 :Búi tóc... -
ふさぎこむ
[ ふさぎ込む ] v5m chán nản/buồn bã/rầu rĩ/ủ rũ -
ふさぎ込む
[ ふさぎこむ ] v5m chán nản/buồn bã/rầu rĩ/ủ rũ -
ふさく
[ 不作 ] n sự mất mùa/sự thất bát -
ふさがる
Mục lục 1 [ 塞がる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 ngập tràn (cảm xúc)/tràn ngập (cảm xúc) 1.1.2 đóng miệng (vết thương)/kín miệng (vết... -
ふさいひりつ
Kinh tế [ 負債比率 ] tổng nợ/vốn cổ phần Category : Phân tích tài chính [財務分析] Explanation : レバレッジ比率、あるいは、ギアリング比率とも呼ぶ。///貸借対照表の貸方側の資本構成を表す指標。自己資本(=株主資本)に対する負債の割合を表す。株主資本が充実していればいるほど財務の安全性が保全されることより、この割合は、低ければ低いほど好ましい。... -
ふさかいいきつうかきょかしょ
[ 房海域通過許可書 ] n giấy chứng nhận hàng hải -
ふさわしい
[ 相応しい ] adj thích hợp/tương ứng/ đúng như 彼は青年にふさわしく率直に意見を述べた. :Anh ấy nói thẳng thắn... -
ふさわしいふたり
[ ふさわしい二人 ] v5m xứng đôi -
ふさわしい二人
[ ふさわしいふたり ] v5m xứng đôi -
ふさわしいようぼう
[ ふさわしい要望 ] v5m xứng ý
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.