- Từ điển Nhật - Việt
ふうけつ
Mục lục |
[ 風穴 ]
/ PHONG HUYỆT /
n
lỗ gió/hang gió/ hướng đi
- その問題に風穴を開ける :Mở ra một biện pháp tiếp cận mới cho vấn đề đó.
- 現状に風穴を開ける :Mở ra hướng đi cho tình trạng hiện tại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふうけい
[ 風景 ] n phong cảnh 素晴らしい海の風景 :Phong cảnh biển tuyệt vời 壮観な風景 :Phong cảnh ngoạn mục -
ふうけいをみる
[ 風景を見る ] n ngắm cảnh -
ふうこう
Mục lục 1 [ 風光 ] 1.1 / PHONG QUANG / 1.2 n 1.2.1 vẻ đẹp tự nhiên 2 [ 風向 ] 2.1 / PHONG HƯỚNG / 2.2 n 2.2.1 hướng gió [ 風光... -
ふうこうぜっか
[ 風光絶佳 ] n vẻ đẹp hùng vĩ -
ふうこうけい
Mục lục 1 [ 風向計 ] 1.1 / PHONG HƯỚNG KẾ / 1.2 n 1.2.1 Máy xác định chiều gió [ 風向計 ] / PHONG HƯỚNG KẾ / n Máy xác định... -
ふうこうめいび
Mục lục 1 [ 風光明媚 ] 1.1 / PHONG QUANG MINH MỊ / 1.2 n 1.2.1 Cảnh đẹp thiên nhiên [ 風光明媚 ] / PHONG QUANG MINH MỊ / n Cảnh... -
ふうこうめいびのち
Mục lục 1 [ 風光明媚の地 ] 1.1 / PHONG QUANG MINH MỊ ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 Nơi có phong cảnh đẹp [ 風光明媚の地 ] / PHONG QUANG... -
ふういん
Mục lục 1 [ 封印 ] 1.1 n 1.1.1 niêm phong 2 Kinh tế 2.1 [ 封印 ] 2.1.1 niêm phong [sealing] [ 封印 ] n niêm phong Kinh tế [ 封印 ] niêm... -
ふういんみほん
Mục lục 1 [ 封印見本 ] 1.1 n 1.1.1 mẫu niêm phong 2 Kinh tế 2.1 [ 封印見本 ] 2.1.1 mẫu niêm phong [sealed sample] [ 封印見本 ]... -
ふうう
[ 風雨 ] n mưa gió 風雨にさらされた建物 :Tòa nhà dãi dầu mưa gió 風雨にさらされて損傷を受ける :Bị phá hủy... -
ふううん
Mục lục 1 [ 風雲 ] 1.1 / PHONG VÂN / 1.2 n 1.2.1 tình thế 1.2.2 gió mây/ tình hình 1.3 n 1.3.1 mây gió [ 風雲 ] / PHONG VÂN / n tình... -
ふううんじ
Mục lục 1 [ 風雲児 ] 1.1 / PHONG VÂN NHI / 1.2 n 1.2.1 Người phiêu lưu may mắn [ 風雲児 ] / PHONG VÂN NHI / n Người phiêu lưu may... -
ふうさ
Mục lục 1 [ 封鎖 ] 1.1 n 1.1.1 sự phong tỏa 2 [ 封鎖する ] 2.1 vs 2.1.1 phong tỏa 3 Kinh tế 3.1 [ 封鎖 ] 3.1.1 phong tỏa [blockage]... -
ふうさかいいきつうかきょか
Kinh tế [ 封鎖海域通過許可 ] giấy chứng hàng hải [navicert] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふうさかんじょう
Kinh tế [ 封鎖勘定 ] tài khoản phong tỏa [blocked account] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふうさよきん
Kinh tế [ 封鎖預金 ] tài khoản phong tỏa [blocked account] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふうかく
Mục lục 1 [ 風格 ] 1.1 n 1.1.1 cung cách 2 [ 風格 ] 2.1 / PHONG CÁCH / 2.2 n 2.2.1 phong cách [ 風格 ] n cung cách [ 風格 ] / PHONG CÁCH... -
ふうかくのあるじんぶつ
Mục lục 1 [ 風格の有る人物 ] 1.1 / PHONG CÁCH HỮU NHÂN VẬT / 1.2 n 1.2.1 người có phong cách [ 風格の有る人物 ] / PHONG CÁCH... -
ふうかん
Mục lục 1 [ 諷諌 ] 1.1 / PHÚNG * / 1.2 n 1.2.1 sự cổ vũ bóng gió [ 諷諌 ] / PHÚNG * / n sự cổ vũ bóng gió -
ふうせん
[ 風船 ] n khí cầu 風船が空を飛んでいるのを見る :Nhìn khí cầu đang bay trên bầu trời. 風船でいろいろな物の形を作ること :Tạo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.