- Từ điển Nhật - Việt
ふうみ
Mục lục |
[ 風味 ]
/ PHONG VỊ /
n
mùi vị/hương vị
- 何種類もの果物の風味がある :Có hương vị của nhiều loại hoa quả
- 伝統的な風味がある :Mang hương vị truyền thống.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふうが
Mục lục 1 [ 風雅 ] 1.1 n 1.1.1 sự tế nhị/sự thanh lịch/sự tao nhã/ thanh tao 1.2 adj-na 1.2.1 tế nhị/thanh lịch/tao nhã [ 風雅... -
ふうがい
Mục lục 1 [ 風害 ] 1.1 / PHONG HẠI / 1.2 n 1.2.1 thiệt hại do cơn bão [ 風害 ] / PHONG HẠI / n thiệt hại do cơn bão 風害保険 :Bảo... -
ふうじゃ
[ 風邪 ] n bị cảm -
ふうふ
Mục lục 1 [ 夫婦 ] 1.1 n 1.1.1 uyên ương 1.1.2 phu thê 1.1.3 phu phụ 2 [ 夫婦 ] 2.1 / PHU PHỤ / 2.2 n 2.2.1 vợ chồng [ 夫婦 ] n uyên... -
ふうふともかせぎ
Mục lục 1 [ 夫婦共稼ぎ ] 1.1 / PHU PHỤ CỘNG GIÁ / 1.2 n 1.2.1 thu nhập của chồng và vợ [ 夫婦共稼ぎ ] / PHU PHỤ CỘNG GIÁ... -
ふうふなか
Mục lục 1 [ 夫婦仲 ] 1.1 / PHU PHỤ TRỌNG / 1.2 n 1.2.1 quan hệ vợ chồng [ 夫婦仲 ] / PHU PHỤ TRỌNG / n quan hệ vợ chồng -
ふうふのなかをさく
Mục lục 1 [ 夫婦の仲を裂く ] 1.1 / PHU PHỤ TRỌNG LIỆT / 1.2 exp 1.2.1 chia lìa đôi lứa [ 夫婦の仲を裂く ] / PHU PHỤ TRỌNG... -
ふうふのみち
Mục lục 1 [ 夫婦の道 ] 1.1 / PHU PHỤ ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 đạo vợ chồng [ 夫婦の道 ] / PHU PHỤ ĐẠO / n đạo vợ chồng -
ふうふのえんをむすぶ
Mục lục 1 [ 夫婦の縁を結ぶ ] 1.1 / PHU PHỤ DUYÊN KẾT / 1.2 exp 1.2.1 kết duyên chồng vợ [ 夫婦の縁を結ぶ ] / PHU PHỤ DUYÊN... -
ふうふのわ
Mục lục 1 [ 夫婦の和 ] 1.1 / PHU PHỤ HÒA / 1.2 n 1.2.1 sự hòa hợp chồng vợ [ 夫婦の和 ] / PHU PHỤ HÒA / n sự hòa hợp chồng... -
ふうふげんか
Mục lục 1 [ 夫婦喧嘩 ] 1.1 / PHU PHỤ HUYÊN HOA / 1.2 n 1.2.1 sự cãi nhau giữa vợ chồng [ 夫婦喧嘩 ] / PHU PHỤ HUYÊN HOA / n... -
ふうふかんけい
[ 夫婦関係 ] n chăn gối -
ふうふせいかつ
Mục lục 1 [ 夫婦生活 ] 1.1 / PHU PHỤ SINH HOẠT / 1.2 n 1.2.1 cuộc sống hôn nhân [ 夫婦生活 ] / PHU PHỤ SINH HOẠT / n cuộc sống... -
ふうふわかれ
Mục lục 1 [ 夫婦別れ ] 1.1 / PHU PHỤ BIỆT / 1.2 n 1.2.1 Sự ly dị [ 夫婦別れ ] / PHU PHỤ BIỆT / n Sự ly dị -
ふうふわかれをする
[ 夫婦分かれをする ] n rẽ duyên -
ふうふやくそく
Mục lục 1 [ 夫婦約束 ] 1.1 / PHU PHỤ ƯỚC THÚC / 1.2 n 1.2.1 hôn ước [ 夫婦約束 ] / PHU PHỤ ƯỚC THÚC / n hôn ước -
ふうし
[ 風刺 ] n châm biếm 風刺劇: kịch vui châm biếm -
ふうしが
Mục lục 1 [ 風刺画 ] 1.1 / PHONG THÍCH HỌA / 1.2 n 1.2.1 Biếm họa 2 [ 諷刺画 ] 2.1 n 2.1.1 vẽ châm biếm [ 風刺画 ] / PHONG THÍCH... -
ふうしゃごや
Mục lục 1 [ 風車小屋 ] 1.1 / PHONG XA TIỂU ỐC / 1.2 n 1.2.1 Cối xay gió [ 風車小屋 ] / PHONG XA TIỂU ỐC / n Cối xay gió -
ふうしん
Mục lục 1 [ 風疹 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh ban sởi 2 [ 風疹 ] 2.1 / PHONG CHẨN / 2.2 n 2.2.1 Rubella/bệnh sởi đức [ 風疹 ] n bệnh ban...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.