Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふける

Mục lục

[ 更ける ]

v1

trở nên khuya (đêm)/khuya khoắt/về khuya (đêm)
夜は更けていた : đêm về khuya

[ 耽る ]

v5r

đắm đuối
buông thả mình
ギャンブルに耽る。: Anh ta thả mình vào cờ bạc.
子どもたちは夜遅くまでテレビゲームに耽る。: Lũ trẻ thả mình vào trò chơi điện tử cho đến tận khuya.

[ 老ける ]

v1

già/già lão
早熟な者は早くから老ける。 :Trưởng thành sớm thì già sớm.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふあん

    Mục lục 1 [ 不安 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không yên tâm/bất an 1.2 n 1.2.1 sự không yên tâm [ 不安 ] adj-na không yên tâm/bất an 不安に思う:...
  • ふあんてい

    Mục lục 1 [ 不安定 ] 1.1 n 1.1.1 sự không ổn định/sự bất ổn 1.1.2 éo le 1.2 adj-na 1.2.1 không ổn định/bất ổn định 2...
  • ふあんていな

    Mục lục 1 [ 不安定な ] 1.1 n 1.1.1 xôn xao 1.1.2 lay động 1.1.3 lay 1.1.4 bấp bênh [ 不安定な ] n xôn xao lay động lay bấp bênh
  • ふあんていじょうたい

    Tin học [ 不安定状態 ] trạng thái không ổn định [unstable state/metastable state/quasistable state]
  • ふあんな

    Mục lục 1 [ 不安な ] 1.1 n 1.1.1 rộn rạo 1.1.2 phiền nhiễu 1.1.3 phập phồng 1.1.4 đăm đăm 1.1.5 bồi hồi 1.1.6 bấp bênh [...
  • ふあんにおもう

    [ 不安に思う ] n khắc khoải
  • ふあんになる

    Mục lục 1 [ 不安になる ] 1.1 n 1.1.1 cảm xúc 1.1.2 băn khoăn [ 不安になる ] n cảm xúc băn khoăn
  • ふあんにする

    Mục lục 1 [ 不安にする ] 1.1 n 1.1.1 rung chuyển 1.1.2 đăm chiêu 1.1.3 canh cánh [ 不安にする ] n rung chuyển đăm chiêu canh cánh
  • ふあんのたね

    [ 不安の種 ] n nguyên nhân của sự bất an
  • ふあんしん

    Mục lục 1 [ 不安心 ] 1.1 / BẤT AN TÂM / 1.2 adj-na 1.2.1 không an tâm 1.3 n 1.3.1 sự không an tâm [ 不安心 ] / BẤT AN TÂM / adj-na...
  • ふあんげ

    Mục lục 1 [ 不安気 ] 1.1 / BẤT AN KHÍ / 1.2 adj-na 1.2.1 Bồn chồn [ 不安気 ] / BẤT AN KHÍ / adj-na Bồn chồn
  • ふあんする

    [ 不安する ] n bồn chồn
  • ふあんをだく

    Mục lục 1 [ 不安を抱く ] 1.1 n 1.1.1 nhốn nháo 1.1.2 lo ngại [ 不安を抱く ] n nhốn nháo lo ngại
  • ふこくする

    [ 布告する ] n tuyên
  • ふこうな

    [ 不幸な ] n hiểm nghèo
  • ふこうへい

    Mục lục 1 [ 不公平 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không công bằng/bất công 1.2 n 1.2.1 sự không công bằng/sự bất công [ 不公平 ] adj-na...
  • ふこうか

    Tin học [ 符号化 ] viết mã/mã hóa [coding]
  • ふこうせい

    Mục lục 1 [ 不公正 ] 1.1 n 1.1.1 oan 1.1.2 bội nghĩa [ 不公正 ] n oan bội nghĩa
  • ふこうをもたらす

    [ 不幸をもたらす ] n hãm tài
  • ふご

    Kỹ thuật [ 符号 ] kí hiệu [sign] Category : toán học [数学]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top