Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふちゅういする

[ 不注意する ]

n

hớ hênh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふっき

    Mục lục 1 [ 富貴 ] 1.1 / PHÚ QUÝ / 1.2 adj-na 1.2.1 phú quý 1.3 n 1.3.1 sự phú quý 2 [ 復帰 ] 2.1 n 2.1.1 sự khôi phục 3 Tin học...
  • ふっきざいさん

    Kinh tế [ 復帰財産 ] tài sản thuộc quyền thừa kế [escheat; reversion]
  • ふっきする

    [ 復帰する ] n hồi cư
  • ふっきアドレス

    Tin học [ 復帰アドレス ] địa chỉ trả về [return address]
  • ふっきコード

    Tin học [ 復帰コード ] mật mã trả về [return code]
  • ふっきもじ

    Tin học [ 復帰文字 ] phím xuống dòng [carriage return]
  • ふっきん

    Mục lục 1 [ 腹筋 ] 1.1 / PHÚC CÂN / 1.2 n 1.2.1 Cơ bụng 2 [ 腹筋する ] 2.1 / PHÚC CÂN / 2.2 vs 2.2.1 ngồi dậy [ 腹筋 ] / PHÚC CÂN...
  • ふっきゅう

    Mục lục 1 [ 復旧 ] 1.1 / PHỤC CỰU / 1.2 n 1.2.1 sự khôi phục cái cũ/sự trùng tu/sự phục chế 2 [ 復旧する ] 2.1 vs 2.1.1 khôi...
  • ふっきゅうてじゅん

    Tin học [ 復旧手順 ] quá trình phục hồi/quá trình khôi phục [restoration procedure]
  • ふっそじゅし

    Kỹ thuật [ ふっ素樹脂 ] nhựa polyme CF [fluorocarbon polymer]
  • ふってい

    [ 払底 ] n sự thiếu sót/sự thiếu/sự thiếu thốn/sự khan hiếm 人材の払底: thiếu nhân tài
  • ふっとばーるせんしゅ

    [ フットバール選手 ] n cầu thủ
  • ふっとぼーるじょう

    [ フットボール場 ] n sân banh
  • ふっとうてん

    Mục lục 1 [ 沸騰点 ] 1.1 n 1.1.1 điểm sôi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 沸騰点 ] 2.1.1 điểm sôi [boiling point] [ 沸騰点 ] n điểm sôi 水の沸騰点 :Điểm...
  • ふっとうすいがたろ

    [ 沸騰水型炉 ] vs Lò phản ứng Nước sôi
  • ふっしょくする

    Kinh tế [ 払拭する ] vượt qua/khắc phục ( khó khăn..) [sweep away, overcome] Category : Tài chính [財政]
  • ふっこく

    Mục lục 1 [ 仏国 ] 1.1 / PHẬT QUỐC / 1.2 n 1.2.1 Pháp/nước Pháp [ 仏国 ] / PHẬT QUỐC / n Pháp/nước Pháp
  • ふっこう

    Mục lục 1 [ 復興 ] 1.1 n 1.1.1 sự phục hưng 2 [ 復航 ] 2.1 n 2.1.1 chuyến về 3 [ 腹腔 ] 3.1 / PHÚC * / 3.2 n 3.2.1 Hốc bụng 4 Kinh...
  • ふっこうしん

    Mục lục 1 [ 匐行疹 ] 1.1 / BẶC HÀNH CHẨN / 1.2 n 1.2.1 Bệnh ecpet mảng tròn (y) [ 匐行疹 ] / BẶC HÀNH CHẨN / n Bệnh ecpet mảng...
  • ふっこううんちん

    Mục lục 1 [ 復興運賃 ] 1.1 n 1.1.1 cước về 2 Kinh tế 2.1 [ 復航運賃 ] 2.1.1 cước về [return freight] [ 復興運賃 ] n cước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top