- Từ điển Nhật - Việt
ふりがな
Mục lục |
[ 振り仮名 ]
n
những kana được gắn theo chữ ghi ý/từ ghi cách đọc
- 振り仮名をつける :gắn thêm chữ Hiragana
n
phiên âm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふりえき
Mục lục 1 [ 不利益 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có lợi ích 1.2 n 1.2.1 sự không có lợi ích [ 不利益 ] adj-na không có lợi ích n... -
ふりこ
Mục lục 1 [ 振り子 ] 1.1 / CHẤN TỬ / 1.2 n 1.2.1 Con lắc 2 [ 振子 ] 2.1 / CHẤN TỬ / 2.2 n 2.2.1 Con lắc 3 Kỹ thuật 3.1 [ 振子... -
ふりこしきそうごしんよう
Kinh tế [ 振子敷相互信用 ] tín dụng chi trội/tín dụng kỹ thuật/tín dụng chi trội lẫn nhau [swing credit/mutual swing credit]... -
ふりこう
Kinh tế [ 不履行 ] không thực hiện [non-fulfill ment/non-performance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふりこうんどう
Kỹ thuật [ 振り子運動 ] dao động con lắc [pendulum motion] -
ふりうごかす
[ 振り動かす ] n vung -
ふりかえ
Mục lục 1 [ 振り替え ] 1.1 n 1.1.1 sự đổi (tiền)/sự thay đổi 2 [ 振替 ] 2.1 n 2.1.1 chuyển tiền 2.1.2 chuyển tài khoản 2.1.3... -
ふりかえかのうつうか
Mục lục 1 [ 振り替え可能通貨 ] 1.1 n 1.1.1 đồng tiền chuyển dịch 2 Kinh tế 2.1 [ 振替可能通貨 ] 2.1.1 đồng tiền chuyển... -
ふりかえかのうかんじょう
Kinh tế [ 振替可能勘定 ] tài khoản chuyển dịch [transferable account] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふりかえる
[ 振り返る ] v5r quay đầu lại/nhìn ngoái lại/ngoảnh lại/nhìn lại đằng sau その問題が初めて明らかになった_年代当時を振り返る :nhìn... -
ふりかける
Mục lục 1 [ 振りかける ] 1.1 suf 1.1.1 cho thêm/ rắc/ phết thêm 1.2 n 1.2.1 xức [ 振りかける ] suf cho thêm/ rắc/ phết thêm... -
ふりする
[ 振りする ] vs giả vờ/tỏ ra/ra vẻ 親切な振りをして人をだます :Giả vờ thân thiện rồi lừa gạt người khác... -
ふりん
Mục lục 1 [ 不倫 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất luân/không còn luân thường đạo lý 1.2 n 1.2.1 sự bất luân/sự không còn luân thường... -
ふりょ
Mục lục 1 [ 不慮 ] 1.1 adj-no 1.1.1 không ngờ/không dự kiến trước/tình cờ 1.2 n 1.2.1 sự tình cờ [ 不慮 ] adj-no không ngờ/không... -
ふりょう
Mục lục 1 [ 不良 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất không tốt/lưu manh/bất lương 1.1.2 bất hảo 1.2 n, adj-na 1.2.1 không tốt/không đạt... -
ふりょうひん
Kỹ thuật [ 不良品 ] sản phẩm lỗi [rejects] -
ふりょうぶひん
[ 不良部品 ] n bộ phận hư -
ふりょうこすう
Kỹ thuật [ 不良個数 ] số lượng lỗi [number of defectives] -
ふりょうさいけんにそなえたしきん
Kinh tế [ 不良債権に備えた資金 ] quỹ dự phòng nợ khó đòi Category : Tài chính -
ふりょうかいせき
Kỹ thuật [ 不良解析 ] sự phân tích lỗi [failure analysis]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.