Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふんか

Mục lục

[ 噴火 ]

n

sự phun lửa (núi lửa)
噴火山: núi lửa hoạt động

[ 噴火する ]

vs

phun lửa
学者は、じき火山が噴火するだろうと主張した :Các nhà khoa học cho rằng chẳng bao lâu nữa núi lửa sẽ phun trào.
ミキは今後20年以内に富士山が噴火すると考えている :Miki nghĩ rằng trong hai mươi năm nữa núi Phú Sĩ sẽ phun lửa.

Xem thêm các từ khác

  • ふんかつつみ

    giao làm nhiều lần
  • ふんすう

    lẻ, phân số [fraction]
  • ふゆう

    sự giàu có, dư dật, giàu có, 富裕な家庭: gia đình giàu có
  • ふらつく

    lung lay/lảo đảo/loạng choạng
  • ふらふら

    hoa mắt/choáng váng, khập khễnh/tập tễnh, khập khễnh/tập tễnh/lảo đảo/loạng choạng
  • ふらふらする

    choáng váng, vật vưỡng
  • ふらり

    không mục đích/vu vơ/bâng quơ
  • ざつき

    sự làm việc trong nhà hát
  • ざいかい

    giới tài chính
  • ざんぴん

    hàng còn lại [remaining cargo], category : ngoại thương [対外貿易]
  • ざんし

    sự chết thảm/cái chết thảm thương/chết thảm thương, 惨死体 :một thi thể thảm thương, 惨死する :chết thảm...
  • bốn, thành phố, thi, thơ, tạp chí, sự ghi chép, báo, スペンサー詩体で書かれた詩 :thơ trong các đoạn thơ tứ tuyệt...
  • した

    dưới/phía dưới/bên dưới/phần dưới/phần sau/tập sau, lưỡi
  • したく

    sự chuẩn bị/sự sửa soạn, sửa soạn/chuẩn bị, 食事の支度ができた: cơm đã chuẩn bị xong, ちょっと支度しますだから待って下さい:...
  • したい

    dáng điệu/phong thái/hình dáng, xác chết, xác, tử thi, thi thể, thi hài, thây ma, hình hài, chi/bộ phận
  • したん

    cạnh bắt đầu [start edge]
  • しぞく

    thị tộc
  • しき

    tứ quý, bốn mùa/ cả năm, chí khí, tinh thần thi đấu, thống lĩnh (thống lãnh), người chỉ huy dàn nhạc, chỉ huy, hình thức/kiểu/lễ/nghi...
  • しきし

    giấy màu
  • しきよく

    sắc dục, máu dê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top