- Từ điển Nhật - Việt
ふんきゅうした
Xem thêm các từ khác
-
ふんきゅうする
[ 紛糾する ] n triền miên -
ふんそう
Mục lục 1 [ 紛争 ] 1.1 n 1.1.1 cuộc tranh chấp/sự phân tranh 2 Kinh tế 2.1 [ 紛争 ] 2.1.1 tranh chấp [dispute] [ 紛争 ] n cuộc tranh... -
ふんそうかいけつ
Kinh tế [ 紛争解決 ] giải quyết tranh chấp [settlement of a dispute] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふんそうかいけつきかん
[ 紛争解決機関 ] n Cơ quan Giải quyết Tranh chấp -
ふんとう
Mục lục 1 [ 奮闘 ] 1.1 n 1.1.1 sự phun bắn lên 1.1.2 sự đấu tranh/ráng sức/gắng sức [ 奮闘 ] n sự phun bắn lên sự đấu... -
ふんとうする
[ 奮闘する ] n phấn đấu -
ふんどする
Mục lục 1 [ 憤怒する ] 1.1 adv 1.1.1 phẫn chí 1.1.2 khùng [ 憤怒する ] adv phẫn chí khùng -
ふんばる
[ 踏ん張る ] v5r xuống tấn 足を踏ん張る: xuống tấn. -
ふんぱつ
Mục lục 1 [ 奮発 ] 1.1 n 1.1.1 sự cố gắng hết sức/sự ráng sức 1.1.2 sự cố gắng hết sức/sự hào phóng [ 奮発 ] n sự... -
ふんまつ
[ 粉末 ] n bột tán nhỏ 粉末状にして用いる:Sử dụng cái gì ở trạng thái bột. 粉末ジュース :Nước trái cây ép... -
ふんまつすーぷ
[ 粉末スープ ] n bột súp -
ふんぜんと
[ 憤然と ] adv phừng phừng giận dữ 彼は憤然とし私は彼を信用すべきだと言った :Anh ấy phừng phừng giận dữ và... -
ふんじん
[ 奮迅 ] n sự lao tới phía trước một cách mãnh liệt -
ふんしつする
Mục lục 1 [ 紛失する ] 1.1 vs 1.1.1 đánh rớt 1.1.2 đánh rơi [ 紛失する ] vs đánh rớt đánh rơi -
ふんしゃ
Mục lục 1 [ 噴射 ] 1.1 n 1.1.1 sự phun ra/sự phụt ra 2 [ 噴射する ] 2.1 vs 2.1.1 phun/phụt [ 噴射 ] n sự phun ra/sự phụt ra 噴射推進機関 :Động... -
ふんしゃまもうしけん
Kỹ thuật [ 噴射摩耗試験 ] thử nghiệm độ mài mòn do phun tia [abrasion resistance assessment by jet test] -
ふんしゃノズル
Kỹ thuật [ 噴射ノズル ] vòi phun [jet nozzle] -
ふんしょく
[ 粉飾 ] n việc làm đẹp/việc tô son điểm phấn/việc đánh phấn/ việc làm giả 粉飾決算 :quyết toán về việc trưng... -
ふんしゅつ
Mục lục 1 [ 噴出 ] 1.1 n 1.1.1 sự phun ra (núi lửa)/sự phun trào (mắc ma) 2 [ 噴出する ] 2.1 vs 2.1.1 phun trào 3 Kỹ thuật 3.1... -
ふんしゅつする
[ 噴出する ] vs phun
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.