Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふんまつ

[ 粉末 ]

n

bột tán nhỏ
粉末状にして用いる:Sử dụng cái gì ở trạng thái bột.
粉末ジュース :Nước trái cây ép bột

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふんまつすーぷ

    [ 粉末スープ ] n bột súp
  • ふんぜんと

    [ 憤然と ] adv phừng phừng giận dữ 彼は憤然とし私は彼を信用すべきだと言った :Anh ấy phừng phừng giận dữ và...
  • ふんじん

    [ 奮迅 ] n sự lao tới phía trước một cách mãnh liệt
  • ふんしつする

    Mục lục 1 [ 紛失する ] 1.1 vs 1.1.1 đánh rớt 1.1.2 đánh rơi [ 紛失する ] vs đánh rớt đánh rơi
  • ふんしゃ

    Mục lục 1 [ 噴射 ] 1.1 n 1.1.1 sự phun ra/sự phụt ra 2 [ 噴射する ] 2.1 vs 2.1.1 phun/phụt [ 噴射 ] n sự phun ra/sự phụt ra 噴射推進機関 :Động...
  • ふんしゃまもうしけん

    Kỹ thuật [ 噴射摩耗試験 ] thử nghiệm độ mài mòn do phun tia [abrasion resistance assessment by jet test]
  • ふんしゃノズル

    Kỹ thuật [ 噴射ノズル ] vòi phun [jet nozzle]
  • ふんしょく

    [ 粉飾 ] n việc làm đẹp/việc tô son điểm phấn/việc đánh phấn/ việc làm giả 粉飾決算 :quyết toán về việc trưng...
  • ふんしゅつ

    Mục lục 1 [ 噴出 ] 1.1 n 1.1.1 sự phun ra (núi lửa)/sự phun trào (mắc ma) 2 [ 噴出する ] 2.1 vs 2.1.1 phun trào 3 Kỹ thuật 3.1...
  • ふんしゅつする

    [ 噴出する ] vs phun
  • ふんいき

    Mục lục 1 [ 雰囲気 ] 1.1 n 1.1.1 bầu không khí 2 Kỹ thuật 2.1 [ 雰囲気 ] 2.1.1 môi trường không khí xung quanh [ambient atmosphere]...
  • ふんさい

    Mục lục 1 [ 粉砕 ] 1.1 n 1.1.1 sự đập nát/sự nghiền nát/sự nghiền thành bột 2 [ 粉砕する ] 2.1 vs 2.1.1 đập nát/nghiền...
  • ふんさいする

    Mục lục 1 [ 粉砕する ] 1.1 vs 1.1.1 vụn nát 1.1.2 đập tan 1.1.3 đánh bễ [ 粉砕する ] vs vụn nát đập tan đánh bễ
  • ふんすい

    [ 噴水 ] n vòi nước 噴水から水が出ている. :Nước chảy ra từ vòi nước. 噴水を設ける :Xây một vòi nước
  • ふんむき

    Mục lục 1 [ 噴霧器 ] 1.1 n 1.1.1 bơm hơi 1.1.2 bình xì/bình bơm/bình phun 2 Kỹ thuật 2.1 [ 噴霧器 ] 2.1.1 bộ phun mù [atomizer]...
  • ふんむか

    Kỹ thuật [ 噴霧化 ] sự phun mù [atomization]
  • ふやかす

    int giễu cợt
  • ふやす

    Mục lục 1 [ 殖やす ] 1.1 v5s 1.1.1 làm tăng lên/thêm vào 2 [ 増やす ] 2.1 v5s, vt 2.1.1 làm tăng lên/làm hơn [ 殖やす ] v5s làm...
  • ふゆ

    Mục lục 1 [ 冬 ] 1.1 n 1.1.1 đông 1.2 n, n-adv, n-t 1.2.1 mùa đông [ 冬 ] n đông n, n-adv, n-t mùa đông 市場は去年の冬から沈滞状態が続いている :Thị...
  • ふゆぞら

    [ 冬空 ] n bầu trời mùa đông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top