- Từ điển Nhật - Việt
ぶつぶつこうかん
[ 物々交換 ]
n
hình thức giao dịch hàng đổi hàng/hình thức hàng đổi hàng/phương thức hàng đổi hàng
- 物々交換で取引する: giao dịch bằng phương thức hàng đổi hàng (hình thức hàng đổi hàng)
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
ぶつぶついう
Mục lục 1 [ ぶつぶつ言う ] 1.1 n 1.1.1 làu bàu 1.1.2 lằm bằm [ ぶつぶつ言う ] n làu bàu lằm bằm -
ぶつぶつ言う
Mục lục 1 [ ぶつぶついう ] 1.1 n 1.1.1 làu bàu 1.1.2 lằm bằm [ ぶつぶついう ] n làu bàu lằm bằm -
ぶつぼうする
[ 熱望する ] n hoài bão -
ぶつみょう
Mục lục 1 [ 仏名 ] 1.1 / PHẬT DANH / 1.2 n 1.2.1 tên hiệu theo nhà Phật/Phật danh [ 仏名 ] / PHẬT DANH / n tên hiệu theo nhà Phật/Phật... -
ぶつがく
Mục lục 1 [ 仏学 ] 1.1 / PHẬT HỌC / 1.2 n 1.2.1 Phật học [ 仏学 ] / PHẬT HỌC / n Phật học -
ぶつぜい
Mục lục 1 [ 物税 ] 1.1 / VẬT THUẾ / 1.2 n 1.2.1 thuế hàng hóa và vật dụng sở hữu cá nhân [ 物税 ] / VẬT THUẾ / n thuế... -
ぶつじょうたんぽ
Kinh tế [ 物上担保 ] sự đảm bảo thực sự/sự thế chấp thực sự [property security (real security)] -
ぶつしつせいかつ
[ 物質生活 ] n đời sống vật chất -
ぶつける
Mục lục 1 [ 打付ける ] 1.1 / ĐẢ PHÓ / 1.2 v1 1.2.1 đập mạnh/đánh mạnh/đánh và tấn công/húc mạnh [ 打付ける ] / ĐẢ... -
ぶつご
Mục lục 1 [ 仏語 ] 1.1 / PHẬT NGỮ / 1.2 n 1.2.1 Phật ngữ/ngôn từ nhà Phật [ 仏語 ] / PHẬT NGỮ / n Phật ngữ/ngôn từ nhà...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.820 lượt xemBikes
729 lượt xemThe City
26 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemAircraft
278 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemInsects
166 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"