- Từ điển Nhật - Việt
ぶなん
Mục lục |
[ 無難 ]
adj-na
an toàn/vô sự
n
việc vô sự
- 毎日無難に暮らしています: ngày ngày bình yên vô sự
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
偶に
[ たまに ] adv, suf thi thoảng/đôi khi/thỉnh thoảng/có lúc -
ぶひん
Mục lục 1 [ 部品 ] 1.1 n 1.1.1 linh kiện/phụ tùng/chi tiết (máy móc) 1.1.2 đồ phụ tùng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 部品 ] 2.1.1 Linh kiện... -
ぶぶん
Mục lục 1 [ 部分 ] 1.1 n 1.1.1 phận 1.1.2 bộ phận/phần [ 部分 ] n phận bộ phận/phần 部分食: nhật thực, nguyệt thực 一部分は鉄で一部分は木で出ている:... -
ぶぶんてき
Tin học [ 部分的 ] riêng phần/cục bộ/từng phần [partial(ly)] -
ぶぶんてきぜんそん
Mục lục 1 [ 部分的全損 ] 1.1 n 1.1.1 mất trọn một phần 1.1.2 mất nguyên kiện 2 Kinh tế 2.1 [ 部分的全損 ] 2.1.1 mất trọn... -
ぶぶんてきいはん
Kinh tế [ 部分的違反 ] vi phạm (nghiêm trọng) một phần [partial breach] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ぶぶんはいれつ
Tin học [ 部分配列 ] vùng mảng [array section] -
ぶぶんはいれつそえじ
Tin học [ 部分配列添字 ] đoạn chỉ số dưới [section subscript] -
ぶぶんひきわたし
Mục lục 1 [ 部分引き渡し ] 1.1 n 1.1.1 giao một phần 2 [ 部分引渡し ] 2.1 n 2.1.1 giao từng phần 3 Kinh tế 3.1 [ 部分引渡し... -
ぶぶんぜんたいかんけい
Tin học [ 部分全体関係 ] quan hệ từng phần [part-whole relation/partitive relation] -
ぶぶんじったい
Tin học [ 部分実体 ] đối tượng con [subobject] -
ぶぶんしゅうごう
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 部分集合 ] 1.1.1 tập hợp con [subset] 2 Tin học 2.1 [ 部分集合 ] 2.1.1 tập hợp con/nhóm phụ/nhóm... -
ぶぶんかいふく
Tin học [ 部分回復 ] phục hồi từng phần/khôi phục từng phần [partial recovery] -
ぶぶんりょういき
Tin học [ 部分領域 ] phần [portion] -
ぶぶんれつ
Tin học [ 部分列 ] chuỗi con [substring] -
ぶぶんようそ
Tin học [ 部分要素 ] phần tử con [subelement] -
ぶぶんもく
Tin học [ 部分木 ] cây con [subtree] -
ぶぶんもじれつ
Tin học [ 部分文字列 ] chuỗi con [partial (character) string/substring] -
ぶべつ
[ 侮蔑 ] n sự coi thường/sự xem thường/sự coi khinh/sự xem nhẹ/sự khinh bỉ/sự khinh miệt/sự coi rẻ/sự rẻ rúng/sự khinh... -
ぶがく
Mục lục 1 [ 武学 ] 1.1 / VŨ HỌC / 1.2 n 1.2.1 Khoa học quân sự 2 [ 舞楽 ] 2.1 n 2.1.1 sàn nhảy [ 武学 ] / VŨ HỌC / n Khoa học...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.