- Từ điển Nhật - Việt
べっきょする
Xem thêm các từ khác
-
べっそ
Kinh tế [ 別訴 ] vụ kiện cáo riêng [separate suit] Explanation : 別の訴え -
べっそう
[ 別荘 ] n biệt thự/nhà nghỉ 田舎の別荘で休暇を過ごす :Nghỉ lễ ở một tòa biệt thự ở quê của ... 私たちの古い,... -
べっとつみたてきん
Kinh tế [ 別途積立金 ] quỹ dự phòng đặc biệt/khoản dự phòng riêng [contingent reserve; special reserve fund] Explanation : 使用の目的が特に限定されていない任意準備金。 -
べっこ
Mục lục 1 [ 別個 ] 1.1 n, adj-na, adj-no 1.1.1 từng cái phân biệt 1.1.2 cái khác/ngoài ra [ 別個 ] n, adj-na, adj-no từng cái phân... -
べっこう
Mục lục 1 [ 鼈甲 ] 1.1 / MIẾT GIÁP / 1.2 n 1.2.1 đồi mồi [ 鼈甲 ] / MIẾT GIÁP / n đồi mồi -
べっさつ
[ 別冊 ] n tập riêng 別冊になっている :Được biên soạn theo từng tập riêng. 別冊付録 :Phụ lục tập riêng. -
べっかん
[ 別館 ] n nhà phụ/chái 博物館の別館 :Nhà phụ trong viện Bảo tàng. 図書室は別館にある :Thư viện được đặt... -
べつ
Mục lục 1 [ 別 ] 1.1 adj-na 1.1.1 phân biệt/riêng biệt 1.1.2 ngoài ra 1.1.3 đặc biệt/trừ ra 1.2 n-suf 1.2.1 phân biệt/riêng biệt/riêng... -
べつだんよきん
Kinh tế [ 別段預金 ] khoản trữ riêng [special deposit] Explanation : 銀行業務に付随して発生する未決済・未整理あるいは雑預り金など、一般預金に該当しない資金を一時的に保管する勘定科目。... -
べつどうたい
[ 別働隊 ] n biệt động đội -
べつに
Mục lục 1 [ 別に ] 1.1 adv 1.1.1 khác/ngoài ra 1.1.2 đặc biệt [ 別に ] adv khác/ngoài ra 別に方法がない: ngoài ra chẳng có... -
べつの
Mục lục 1 [ 別の ] 1.1 adv 1.1.1 riêng biệt 1.1.2 khác [ 別の ] adv riêng biệt khác -
べつびん
[ 別便 ] n bưu kiện đặc biệt ~を代表してささやかな贈り物を(人)に別便で送る :Gửi riêng biệt quà biếu tới... -
べつべつ
Mục lục 1 [ 別々 ] 1.1 n 1.1.1 sự riêng rẽ từng cái 1.2 adj-na 1.2.1 từng cái một/riêng rẽ từng cái [ 別々 ] n sự riêng rẽ... -
べつみょう
Tin học [ 別名 ] bí danh [alias] Explanation : Tên khác hoặc tên bằng ký hiệu của một tập tin hoặc một dụng cụ trong máy... -
べつじん
Mục lục 1 [ 別人 ] 1.1 / BIỆT NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người khác [ 別人 ] / BIỆT NHÂN / n người khác 別人に生まれ変わる :biến... -
べつじょけん
Kinh tế [ 別除権 ] quyền thi hành độc quyền [right of exclusive performance] Explanation : 破産財団に属する特定の財産から、破産手続きによらずに破産債権者に優先して弁済を受ける権利。特別の先取特権・質権・抵当権を有する者などに認められる。 -
べつり
Mục lục 1 [ 別離 ] 1.1 n 1.1.1 cách biệt 1.1.2 biệt ly [ 別離 ] n cách biệt biệt ly -
べつめい
Mục lục 1 [ 別名 ] 1.1 / BIỆT DANH / 1.2 n 1.2.1 bí danh/biệt hiệu 1.3 n 1.3.1 biệt danh 2 Tin học 2.1 [ 別名 ] 2.1.1 bí danh [alias]... -
べつもんだい
[ 別問題 ] n vấn đề khác それでうまくいくかどうかは別問題だ :Không biết nó có thể tiến triển tốt hay không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.