Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ほんしゅう

[ 本州 ]

n

Honshyu
Ghi chú: tên một trong bốn hòn đảo lớn của Nhật Bản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ほんあん

    [ 翻案 ] n sự phỏng theo/tài liệu phỏng theo (một câu chuyện, nguyên bản) これは『リア王』の翻案です: đây là một tác...
  • ほんこうする

    [ 反抗する ] n kình địch
  • ほんこん

    Mục lục 1 [ 香港 ] 1.1 n 1.1.1 hương hoa 1.1.2 hồng kông 1.1.3 Hong Kong [ 香港 ] n hương hoa hồng kông Hong Kong
  • ほんこんテレコム

    Tin học [ 香港テレコム ] Hong Kong Telecom [Hong Kong Telecom]
  • ほんごく

    [ 本国 ] n bản quốc/nước tôi Ghi chú: cách người nói gọi quốc gia của mình
  • ほんごし

    Mục lục 1 [ 本腰 ] 1.1 n 1.1.1 sự chân thật/sự nghiêm túc 1.1.2 cố gắng lớn/nỗ lực lớn [ 本腰 ] n sự chân thật/sự nghiêm...
  • ほんい

    Mục lục 1 [ 本位 ] 1.1 n 1.1.1 tiêu chuẩn 1.1.2 nguyên tắc 1.1.3 cơ sở 1.1.4 bản vị 2 [ 本意 ] 2.1 n 2.1.1 bản ý 3 [ 翻意 ] 3.1...
  • ほんいする

    [ 翻意する ] vs thay đổi suy nghĩ/suy nghĩ lại
  • ほんさい

    [ 本妻 ] n vợ cả
  • ほんかくてき

    Mục lục 1 [ 本格的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mang tính chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ 本格的 ] 2.1.1 chính thức/toàn bộ [full-scale, full-fledged]...
  • ほんかん

    [ 本館 ] n tòa nhà chính
  • ほんせき

    Mục lục 1 [ 本籍 ] 1.1 n 1.1.1 nơi cư trú/nơi trú ngụ 1.1.2 nguyên quán [ 本籍 ] n nơi cư trú/nơi trú ngụ 僕の本籍は東京牛込にある:...
  • ほんせきち

    [ 本籍地 ] n quê quán
  • ほんせい

    [ 本姓 ] n bản tính
  • ほんせん

    [ 本線 ] n đường chính/tuyến chính
  • ほんせんつみふなにしょうけん

    Kinh tế [ 本船積船荷証券 ] vận đơn đã bốc [on board bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ほんせんせんそくわたし

    Kinh tế [ 本船船側渡し ] giao dọc mạn tàu (F.A.S) (điều kiện buôn bán ) [free alongside ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]...
  • ほんせんわたし

    Kinh tế [ 本船渡し ] F.O.B [free on board] Category : Ngoại thương [対外貿易] Explanation : Điều kiện buôn bán FOB.
  • ほんせんもちこみわたりじょうけん

    Kinh tế [ 本船持込渡条件 ] giao tại tàu [Delivered Ex Ship (DES)] Explanation : インコタームズにおけるD類型の貿易取引条件のひとつで、売主が買主の指定した仕向港で物品を引き渡す条件のひとつ。売主は買主に指定された仕向港で、本船から輸入通関を済ませない状態で買主に引き渡す。
  • ほんメール

    Tin học [ 本メール ] thư gốc [original mail]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top