- Từ điển Nhật - Việt
ほんせき
Mục lục |
[ 本籍 ]
n
nơi cư trú/nơi trú ngụ
- 僕の本籍は東京牛込にある: nơi cư trú của tôi là Ushigome Tokyo
nguyên quán
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ほんせきち
[ 本籍地 ] n quê quán -
ほんせい
[ 本姓 ] n bản tính -
ほんせん
[ 本線 ] n đường chính/tuyến chính -
ほんせんつみふなにしょうけん
Kinh tế [ 本船積船荷証券 ] vận đơn đã bốc [on board bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほんせんせんそくわたし
Kinh tế [ 本船船側渡し ] giao dọc mạn tàu (F.A.S) (điều kiện buôn bán ) [free alongside ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]... -
ほんせんわたし
Kinh tế [ 本船渡し ] F.O.B [free on board] Category : Ngoại thương [対外貿易] Explanation : Điều kiện buôn bán FOB. -
ほんせんもちこみわたりじょうけん
Kinh tế [ 本船持込渡条件 ] giao tại tàu [Delivered Ex Ship (DES)] Explanation : インコタームズにおけるD類型の貿易取引条件のひとつで、売主が買主の指定した仕向港で物品を引き渡す条件のひとつ。売主は買主に指定された仕向港で、本船から輸入通関を済ませない状態で買主に引き渡す。 -
ほんメール
Tin học [ 本メール ] thư gốc [original mail] -
ほんドキュメント
Tin học [ 本ドキュメント ] tài liệu chính [primary document] -
ほんりょう
Mục lục 1 [ 本領 ] 1.1 n-t 1.1.1 bản lĩnh 1.1.2 bản lãnh 1.1.3 bản hạt [ 本領 ] n-t bản lĩnh bản lãnh bản hạt -
ほんめい
[ 本命 ] n chính danh -
ほんろう
[ 翻弄 ] n sự đùa cợt/sự chế giễu -
ほんろうする
[ 翻弄する ] vs đùa cợt/chế giễu 彼女の感情を翻弄する: đùa cợt với tình cảm của cô ấy -
ほんシステム
Tin học [ 本システム ] hệ thống chính [main, primary system] -
ほんれんそう
adv rau cải bó sôi -
ほんをつくる
[ 本を作る ] exp làm sách -
ほんをつつむ
[ 本を包む ] exp bọc sách -
ほんをとじる
[ 本を閉じる ] exp gấp sách lại -
ほんをひらく
[ 本を開く ] exp mở sách/giở sách -
ほんをみる
[ 本を見る ] exp xem sách
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.