Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぼうだち

[ 棒立ち ]

n

sự lồng lên/sự chồm lên (ngựa..)
人)を心臓が止まるほど驚かせて棒立ちにさせる :Làm cho ai giật mình đứng im đến thót tim.
棒立ちになる :chồm lên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぼうちょうざい

    Kỹ thuật [ 膨張剤 ] chất làm giãn nở [blowing agent]
  • ぼうちょうする

    Mục lục 1 [ 膨張する ] 1.1 n 1.1.1 bành trướng 1.1.2 bành [ 膨張する ] n bành trướng bành
  • ぼうちょうりつ

    Kỹ thuật [ 膨張率 ] hệ số giãn nở [expansion coefficient]
  • ぼうちょうゴム

    Kỹ thuật [ 膨張ゴム ] cao su giãn nở [expanded rubber]
  • ぼうっと

    adv lờ mờ/mập mờ/mơ hồ/bị u mê/làm mê muội
  • ぼうでなぐる

    [ 棒でなぐる ] n đánh đòn
  • ぼうとく

    Mục lục 1 [ 冒とく ] 1.1 n, uk 1.1.1 lời báng bổ/sự nguyền rủa 2 [ 冒とくする ] 2.1 vs 2.1.1 báng bổ/nguyền rủa [ 冒とく...
  • ぼうどうをおこす

    Mục lục 1 [ 暴動を起こす ] 1.1 n 1.1.1 tạo phản 1.1.2 làm loạn [ 暴動を起こす ] n tạo phản làm loạn
  • ぼうねんかい

    [ 忘年会 ] n hội cuối năm/hội kết thúc hàng năm/bữa tiệc cuối năm/bữa tiệc tổng kết cuối năm 忘年会のスケジュールでいっぱいである :Bị...
  • ぼうはてい

    [ 防波堤 ] n đê ngăn sóng/đê chắn sóng 高波で防波堤からさらわれる :Bị cuốn khỏi đê ngăn sóng bởi con sóng cao....
  • ぼうはん

    [ 防犯 ] n sự phòng chống tội phạm/việc phòng chống tội phạm 防犯カメラに映る :Bị bắt bởi camera chống tội phạm....
  • ぼうばくこうぞう

    Kỹ thuật [ 防爆構造 ] cấu tạo phòng nổ [explosion-proof construction]
  • ぼうへき

    [ 防壁 ] n bức tường thành ~を防壁で囲む :Bao quanh ~ bằng bức tường thành cản_ プラットホーム端の防壁に衝突する :Va...
  • ぼうがいはいじょせいきゅうけん

    Kinh tế [ 妨害排除請求権 ] quyền yêu cầu loại bỏ sự xâm hại [right to petition for the statement of interference] Explanation :...
  • ぼうがいよぼうせいゆうけん

    Kinh tế [ 妨害予防請求権 ] quyền yêu cầu phòng tránh sự xâm hại [right to petition for the prevention of interference] Explanation...
  • ぼうえき

    Mục lục 1 [ 貿易 ] 1.1 n 1.1.1 thương mại 1.1.2 ngoại thương/sự buôn bán với nước ngoài 1.1.3 mậu dịch 1.1.4 giao dịch 2...
  • ぼうえきぎんこう

    Mục lục 1 [ 貿易銀行 ] 1.1 n 1.1.1 ngân hàng ngoại thương 2 Kinh tế 2.1 [ 貿易銀行 ] 2.1.1 ngân hàng ngoại thương [foreign trade...
  • ぼうえきぎょうしゃきょうかい

    [ 貿易業者協会 ] n hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu
  • ぼうえききそく

    Mục lục 1 [ 貿易規則 ] 1.1 n 1.1.1 điều lệ (thể lệ) ngoại thương 2 Kinh tế 2.1 [ 貿易規則 ] 2.1.1 điều lệ ngoại thương/thể...
  • ぼうえききんがく

    [ 貿易金額 ] n kim ngạch ngoại thương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top