Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まさつじかん

Kỹ thuật

[ 摩擦時間 ]

thời gian ma sát [friction time]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まさつしけん

    Kỹ thuật [ 摩擦試験 ] thử nghiệm ma sát [friction test]
  • まさつけいすう

    Kỹ thuật [ 摩擦係数 ] hệ số ma sát [coefficient of friction] Explanation : 2つの物体が接している時、接触面に作用する摩擦力と、この面に直角に作用する圧力の比をこの2物体間の摩擦係数という。運動の開始を妨げるものを静摩擦、運動中に生ずる抵抗を動摩擦といい、動摩擦係数は静摩擦係数より小さい。一般に金属などの硬い物質では0.3~0.5程度の摩擦係数を示すが、ゴムのような軟らかい物質では、非常に大きい摩擦係数がみられることがある。
  • まさつあつせつ

    Kỹ thuật [ 摩擦圧接 ] sự hàn áp lực ma sát [friction pressure welding]
  • まさつこうりょく

    Kỹ thuật [ 摩擦抗力 ] lực kháng ma sát [friction drag]
  • まさつかく

    Kỹ thuật [ 摩擦角 ] góc ma sát [friction angle]
  • まさつする

    Mục lục 1 [ 摩擦する ] 1.1 vs 1.1.1 xoa 1.1.2 xát 1.1.3 ma sát/cọ sát [ 摩擦する ] vs xoa xát ma sát/cọ sát
  • まさつりょく

    Kỹ thuật [ 摩擦力 ] lực ma sát [friction force]
  • まさつクラッチ

    Kỹ thuật [ 摩擦クラッチ ] côn ma sát/ly hợp ma sát [friction clutch]
  • まさつようせつ

    Kỹ thuật [ 摩擦溶接 ] sự hàn ma sát [friction welding] Explanation : 部材を接触加圧させ動かすことで摩擦熱を発生させ、アプセット推力を加えて行う固相溶接。
  • まさに

    [ 正に ] adv đúng đắn/chính xác 私が~を好きなところは正にそこです :Những cái mà tôi thích ~ đều đúng dắn 正に符号の定まった :Xác...
  • まさか

    [ 真逆 ] adv, uk chắc chắn rằng...không 真逆彼が失敗するとは思はなかった: chắc chắn rằng tôi không bao giờ nghĩ anh...
  • まさかのとき

    [ まさかの時 ] exp vào thời điểm cần thiết/lúc thiếu thốn
  • まさかの時

    [ まさかのとき ] exp vào thời điểm cần thiết/lúc thiếu thốn
  • まさかり

    [ 鉞 ] adj-na rìu
  • まかないつき

    [ 賄い付き ] n sự đi kèm cả bữa ăn
  • まかなう

    Mục lục 1 [ 賄う ] 1.1 v5u 1.1.1 chịu chi trả 2 Kinh tế 2.1 [ 賄う ] 2.1.1 cung cấp cho/bảo đảm cho [cover, provide for] [ 賄う...
  • まかせる

    Mục lục 1 [ 任せる ] 1.1 v1 1.1.1 phó thác 1.1.2 hết sức/dốc lòng [ 任せる ] v1 phó thác 家事を女中に任せる: việc nội...
  • まかす

    Mục lục 1 [ 任す ] 1.1 v5s 1.1.1 phó thác 1.1.2 nghe theo/tùy ý 1.1.3 dựa vào 2 [ 負かす ] 2.1 v5s 2.1.1 đánh bại [ 任す ] v5s phó...
  • ます型

    Kỹ thuật [ ますがた ] khối có rãnh hình chữ V [block with V-groove]
  • ますます

    [ 益々 ] adv ngày càng ~発展する: ngày càng phát triển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top