- Từ điển Nhật - Việt
まさつする
Mục lục |
[ 摩擦する ]
vs
xoa
xát
ma sát/cọ sát
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
まさつりょく
Kỹ thuật [ 摩擦力 ] lực ma sát [friction force] -
まさつクラッチ
Kỹ thuật [ 摩擦クラッチ ] côn ma sát/ly hợp ma sát [friction clutch] -
まさつようせつ
Kỹ thuật [ 摩擦溶接 ] sự hàn ma sát [friction welding] Explanation : 部材を接触加圧させ動かすことで摩擦熱を発生させ、アプセット推力を加えて行う固相溶接。 -
まさに
[ 正に ] adv đúng đắn/chính xác 私が~を好きなところは正にそこです :Những cái mà tôi thích ~ đều đúng dắn 正に符号の定まった :Xác... -
まさか
[ 真逆 ] adv, uk chắc chắn rằng...không 真逆彼が失敗するとは思はなかった: chắc chắn rằng tôi không bao giờ nghĩ anh... -
まさかのとき
[ まさかの時 ] exp vào thời điểm cần thiết/lúc thiếu thốn -
まさかの時
[ まさかのとき ] exp vào thời điểm cần thiết/lúc thiếu thốn -
まさかり
[ 鉞 ] adj-na rìu -
まかないつき
[ 賄い付き ] n sự đi kèm cả bữa ăn -
まかなう
Mục lục 1 [ 賄う ] 1.1 v5u 1.1.1 chịu chi trả 2 Kinh tế 2.1 [ 賄う ] 2.1.1 cung cấp cho/bảo đảm cho [cover, provide for] [ 賄う... -
まかせる
Mục lục 1 [ 任せる ] 1.1 v1 1.1.1 phó thác 1.1.2 hết sức/dốc lòng [ 任せる ] v1 phó thác 家事を女中に任せる: việc nội... -
まかす
Mục lục 1 [ 任す ] 1.1 v5s 1.1.1 phó thác 1.1.2 nghe theo/tùy ý 1.1.3 dựa vào 2 [ 負かす ] 2.1 v5s 2.1.1 đánh bại [ 任す ] v5s phó... -
ます型
Kỹ thuật [ ますがた ] khối có rãnh hình chữ V [block with V-groove] -
ますます
[ 益々 ] adv ngày càng ~発展する: ngày càng phát triển -
ますがた
Kỹ thuật [ ます型 ] khối có rãnh hình chữ V [block with V-groove] -
ますいをかける
[ 麻酔をかける ] n gây mê -
ますいやく
Mục lục 1 [ 麻酔薬 ] 1.1 n 1.1.1 thuốc tê 1.1.2 thuốc mê [ 麻酔薬 ] n thuốc tê thuốc mê -
まーじゃんをする
[ 麻雀をする ] exp đánh mạt chược -
まりょく
[ 魔力 ] n ma lực -
まめ
Mục lục 1 [ 忠実 ] 1.1 adj-na 1.1.1 chăm chỉ 1.2 n 1.2.1 giỏi giang 2 [ 豆 ] 2.1 / ĐẬU / 2.2 n 2.2.1 đậu 3 [ 肉刺 ] 3.1 / NHỤC THÍCH...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.