Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

またぎ溝幅

Kỹ thuật

[ またぎみぞはば ]

chiều rộng rãnh giữa các răng [base tangent width]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • またぐ

    [ 跨ぐ ] v5g băng qua/vượt qua
  • または

    [ 又は ] conj, exp hoặc/nếu không thì 黒のポールペン、または、万年筆で記入してください Xin hãy điền bằng bút máy...
  • またまた

    [ 又々 ] adv, exp lại/lại một lần nữa
  • またがし

    Mục lục 1 [ 又貸し ] 1.1 / HỰU THẢI / 1.2 n 1.2.1 sự cho thuê lại 2 Kinh tế 2.1 [ 又貸し ] 2.1.1 cho thuê lại [subleasing/subletting]...
  • またがしする

    [ 又貸しする ] vs cho thuê lại
  • またがり

    Kinh tế [ 又借り ] thuê lại [subleasing/subletting] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • またがりにん

    Mục lục 1 [ 又借り人 ] 1.1 v 1.1.1 người thuê lại 2 Kinh tế 2.1 [ 又借人 ] 2.1.1 người thuê lại (thuê tàu ) [sub-charterer]...
  • またがりする

    [ 又借りする ] v mượn lại/vay lại ~をまた借りする: mượn lại (vay lại) cái gì
  • またがる

    Mục lục 1 [ 跨がる ] 1.1 v5r 1.1.1 cưỡi/bắc qua/bắc ngang qua 1.1.2 bắc qua/bắc ngang qua/trải qua [ 跨がる ] v5r cưỡi/bắc...
  • またいとこ

    Mục lục 1 [ 又従兄弟 ] 1.1 v 1.1.1 chị em sinh đôi 1.2 n 1.2.1 anh em con bác con chú họ 1.3 n 1.3.1 anh em con cô con cậu họ [ 又従兄弟...
  • また貸し

    [ またかし ] adv cho thuê lại
  • まぎわ

    [ 間際 ] n ngay trước khi/lúc sắp sửa 出発~に彼女は友達に挨拶の電話をかけた。: Ngay trước lúc ra đi, cô ấy điện...
  • まぎれ

    Hỗn loạn, Phân tâm =
  • まぎれる

    [ 紛れる ] v1 bị làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác/bị làm sao lãng/bị phân tâm に紛れる: suy nghĩ bị hướng sang hướng...
  • まぎらす

    [ 紛らす ] v5s làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác/làm sao lãng/làm phân tâm 彼女は寂しさを紛らすためにピアノを弾いていた.:Cô...
  • まぎらわしい

    [ 紛らわしい ] adj gây bối rối/mơ hồ/gây lầm lạc/không rõ ràng こたえは紛らわしいだ: câu trả lời không rõ ràng
  • まぎらわす

    [ 紛らわす ] v5s làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác/làm sao lãng/làm phân tâm ~から気を紛らわす :Làm sao lãng khỏi...
  • まき

    [ 巻 ] n cuộn
  • まきぞえ

    Mục lục 1 [ 巻き添え ] 1.1 n 1.1.1 liên luỵ 2 [ 巻添え ] 2.1 n 2.1.1 liên luỵ [ 巻き添え ] n liên luỵ この事件は一家中を ~にした。:...
  • まきちらす

    Mục lục 1 [ まき散らす ] 1.1 n 1.1.1 vung 1.1.2 rơi rớt 1.1.3 lưa thưa 1.1.4 loáng thoáng 1.1.5 lả tả [ まき散らす ] n vung rơi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top