Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まどわく

[ 窓枠 ]

n

khung cửa sổ
(人)の頭を窓枠にたたき付ける :Đập đầu ai đó vào khung cửa sổ.
~を窓枠に沿って並べる :Xếp ~ dọc theo khung cửa sổ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まどわす

    [ 惑わす ] v5s làm lúng túng/làm bối rối
  • まな

    n thớt
  • まなつ

    [ 真夏 ] n, n-adv, n-t giữa mùa hè/giữa hạ 彼らは暑い気候を歓迎するパーティーを真夏に開いた :Họ tổ chức bữa...
  • まなぶ

    [ 学ぶ ] v5b học 大学で日本語を~でいた。: Học tiếng Nhật ở trường đại học.
  • まながつお

    n cá chim
  • まなざし

    Mục lục 1 [ 眼差し ] 1.1 n 1.1.1 ánh mắt 1.2 n 1.2.1 hau háu [ 眼差し ] n ánh mắt n hau háu
  • まなこ

    [ 眼 ] n con mắt/ánh mắt
  • まないた

    Mục lục 1 [ まな板 ] 1.1 n, uk 1.1.1 cái thớt 1.2 n 1.2.1 thớt 2 [ 俎板 ] 2.1 n 2.1.1 cái thớt [ まな板 ] n, uk cái thớt n thớt...
  • まな板

    Mục lục 1 [ まないた ] 1.1 n, uk 1.1.1 cái thớt 1.2 n 1.2.1 thớt [ まないた ] n, uk cái thớt n thớt
  • まにあいません

    [ 間に合いません ] n lỡ
  • まにあう

    Mục lục 1 [ 間に合う ] 1.1 v5u 1.1.1 theo kịp 1.1.2 kịp thời/vừa đủ [ 間に合う ] v5u theo kịp kịp thời/vừa đủ バスに間に合って良かった。:...
  • まにあわない

    [ 間に合わない ] v1 lỡ
  • まにあわせ

    Mục lục 1 [ 間に合せ ] 1.1 n 1.1.1 tạm thời 2 [ 間に合わせ ] 2.1 n 2.1.1 tạm thời [ 間に合せ ] n tạm thời 一時の~に使ってください。:...
  • まにあわせる

    [ 間に合わせる ] v1 tạm thời
  • まぬけ

    [ 間抜け ] n, uk ngu ngốc/kẻ ngu ngốc
  • まぬかれる

    Mục lục 1 [ 免れる ] 1.1 / MIỄN / 1.2 v1 1.2.1 trốn thoát/thoát khỏi/được giải cứu/được giải thoát khỏi sự đau đớn...
  • まね

    Mục lục 1 [ 真似 ] 1.1 n 1.1.1 sự bắt chước/sự mô phỏng 2 Kỹ thuật 2.1 đất mùn/đất sét trộn [dip coat/loam] [ 真似 ]...
  • まね型

    Kỹ thuật [ まねがた ] khuôn đất sét [loam mold]
  • まねきねこ

    [ 招き猫 ] n tượng con mèo mời khách trang trí ở các cửa hàng
  • まねく

    [ 招く ] v5k mời/rủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top