Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まねる

Mục lục

[ 真似る ]

v1

bắt chước/mô phỏng
この建物は中国の寺をまねて造ったものだ. :tòa nhà này được xây dựng mô phỏng theo chùa của Trung Quốc
先生のしゃべり方をまねる :Nhại lại giọng nói của thầy.

n

bắt chước

n

đua đòi

n

gói

n

nhái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まばたき

    n máy
  • まばたきする

    Mục lục 1 n 1.1 chớp mắt 2 n 2.1 nháy mắt n chớp mắt n nháy mắt
  • まばら

    Mục lục 1 [ 疎ら ] 1.1 n 1.1.1 sự thưa thớt/sự rải rác/sự lơ thơ 1.2 adj-na 1.2.1 thưa thớt/rải rác/lơ thơ [ 疎ら ] n sự...
  • まばらな

    Mục lục 1 n 1.1 lẻ tẻ 2 n 2.1 thưa thớt n lẻ tẻ n thưa thớt
  • まばらに

    n lưa thưa
  • まひ

    Mục lục 1 [ 麻痺 ] 1.1 n 1.1.1 sự tê liệt 1.1.2 gây tê [ 麻痺 ] n sự tê liệt gây tê
  • まひさせる

    [ 麻痺させる ] n gây mê
  • まひする

    Mục lục 1 [ 麻痺する ] 1.1 n 1.1.1 ru ngủ 1.1.2 bị tê [ 麻痺する ] n ru ngủ bị tê
  • まぶた

    Mục lục 1 [ 瞼 ] 1.1 n 1.1.1 mí mắt 1.1.2 mi mắt 1.1.3 mí 1.2 n 1.2.1 mí [ 瞼 ] n mí mắt mi mắt mí n mí 一重まぶた: một mí...
  • まぶくろ

    [ 麻袋 ] n bao gai
  • まぶしく

    n lóa
  • まぶしくする

    n lóa mắt
  • まぶしい

    Mục lục 1 [ 眩しい ] 1.1 adj 1.1.1 chói mắt/sáng chói/chói lọi/rạng rỡ/sáng rực/chiếu rực rỡ (mặt trời) 1.2 n 1.2.1 chói...
  • まぶしいひかり

    [ まぶしい光 ] n sáng chói
  • まぶしいようなしろさ

    [ まぶしいような白さ ] n trắng muốt
  • まぶしいような白さ

    [ まぶしいようなしろさ ] n trắng muốt
  • まぶしい光

    [ まぶしいひかり ] n sáng chói
  • まほう

    Mục lục 1 [ 魔法 ] 1.1 n 1.1.1 phương thuật 1.1.2 ma thuật/yêu thuật/phép phù thủy 1.1.3 đồng cốt 1.1.4 bùa [ 魔法 ] n phương...
  • まほうつかい

    Mục lục 1 [ 魔法使い ] 1.1 n 1.1.1 thầy pháp 1.1.2 phù thủy [ 魔法使い ] n thầy pháp phù thủy
  • まほうにかける

    Mục lục 1 [ 魔法にかける ] 1.1 n 1.1.1 ếm 1.1.2 bỏ bùa [ 魔法にかける ] n ếm bỏ bùa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top