- Từ điển Nhật - Việt
みなみかぜ
Xem thêm các từ khác
-
みなみからきたまで
[ 南から北まで ] n suốt từ Bắc đến Nam -
みなみアルプス
[ 南アルプス ] n ngọn núi phía Nam (của NHật Bản) -
みなしご
Mục lục 1 [ みなし子 ] 1.1 / TỬ / 1.2 n 1.2.1 đứa trẻ mồ côi 2 [ 孤児 ] 2.1 n 2.1.1 mồ côi [ みなし子 ] / TỬ / n đứa trẻ... -
みなし子
[ みなしご ] n đứa trẻ mồ côi -
みなげ
[ 身投げ ] n sự tự dìm mình xuống nước/sự tự ném mình xuống nước 警察は彼が船から身投げしたと思っている. :Cảnh... -
みなげする
[ 身投げする ] vs tự dìm mình xuống nước/tự ném mình xuống nước 橋から身投げする :Tự ném mình xuống nước từ... -
みなさま
Mục lục 1 [ 皆様 ] 1.1 adv 1.1.1 mọi người 1.2 n 1.2.1 tất cả mọi người (cách xưng hô kính trọng) [ 皆様 ] adv mọi người... -
みなされる
[ 見なされる ] uk được coi là -
みなさん
Mục lục 1 [ 皆さん ] 1.1 n, adv 1.1.1 các vị 1.1.2 các anh 1.2 n 1.2.1 tất cả mọi người [ 皆さん ] n, adv các vị các anh n tất... -
みなさんのまえ
[ 皆さんの前 ] n trước mặt moị người -
みなす
[ 見なす ] v5s coi là/công nhận là/coi như là -
みなすべきひもく
Kinh tế [ みなすべき費目 ] nguồn kinh phí khác đài thọ -
みなすべき費目
Kinh tế [ みなすべきひもく ] nguồn kinh phí khác đài thọ -
みなり
[ 身なり ] n diện mạo 彼はすごく身なりが汚く、彼女はそんな不潔なところが許せなかった :Diện mạo của anh... -
みなれる
[ 見慣れる ] v1 quen mắt/quen nhìn/quen/biết rõ 見慣れない人: người không quen -
みなもと
[ 源 ] n nguồn -
みならい
[ 見習い ] n sự nhìn để học tập, để nhớ và làm theo -
みならう
Mục lục 1 [ 見習う ] 1.1 v5u 1.1.1 noi gương 1.1.2 nhìn để học tập/để nhớ và làm theo 1.1.3 bắt chước/học theo [ 見習う... -
みにくい
Mục lục 1 [ 見にくい ] 1.1 v5s 1.1.1 khó nhìn 1.1.2 khó coi 1.1.3 ghê rợn 2 [ 醜い ] 2.1 adj 2.1.1 xấu xí [ 見にくい ] v5s khó... -
みぬく
[ 見抜く ] v5r đoán trúng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.