Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

むすう

Mục lục

[ 無数 ]

n

vô kể
sự vô số
cơ man

adj-na

vô số

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • むすうの

    [ 無数の ] adj-na nhan nhản
  • むすめ

    [ 娘 ] n, hum con gái
  • むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ

    [ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム ] n, hum Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng
  • むすめのおっと

    Mục lục 1 [ 娘の夫 ] 1.1 n, hum 1.1.1 tế tử 1.1.2 em rể 1.1.3 chàng rể [ 娘の夫 ] n, hum tế tử em rể chàng rể
  • むすめざかり

    [ 娘盛り ] n tuổi thanh xuân/thời thiếu nữ/tuổi dậy thì
  • むすめごころ

    [ 娘心 ] n trái tim con gái/tâm hồn người con gái
  • むすめむこ

    [ 娘婿 ] n con gái nuôi
  • むり

    Mục lục 1 [ 無理 ] 1.1 n 1.1.1 sự vô lý 1.1.2 sự quá sức/sự quá khả năng 1.1.3 phi lý 1.2 adj-na 1.2.1 quá sức/quá khả năng...
  • むりにひらく

    [ 無理に開く ] vs bạnh
  • むりにけっこんをしいる

    [ 無理に結婚を強いる ] vs ép duyên
  • むりすう

    Kỹ thuật [ 無理数 ] số vô tỷ [irrational number] Category : toán học [数学]
  • むりする

    [ 無理する ] vs bị quá sức
  • むりわらわせる

    [ 無理笑わせる ] n gượng cười
  • むりやり

    Mục lục 1 [ 無理やり ] 1.1 adv 1.1.1 một cách cưỡng chế/một cách bắt buộc/miễn cưỡng 1.2 n 1.2.1 sự cưỡng chế/sự bắt...
  • むりょく

    Mục lục 1 [ 無力 ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 không có lực/không có sự giúp đỡ/không đủ năng lực 1.2 n 1.2.1 sự không có lực/sự...
  • むりょくかする

    [ 無力化する ] n rã rời
  • むりょう

    Mục lục 1 [ 無料 ] 1.1 adj-no 1.1.1 miễn phí 1.2 n 1.2.1 sự miễn phí 2 [ 無量 ] 2.1 n 2.1.1 vô lượng [ 無料 ] adj-no miễn phí...
  • むりょうみほん

    Kinh tế [ 無料見本 ] mẫu miễn thuế [free sample] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • むめい

    Mục lục 1 [ 無名 ] 1.1 n 1.1.1 sự vô danh/sự không ký tên/sự không có tên người sản xuất 1.2 adj-no 1.2.1 vô danh/không ký...
  • むめいせんし

    [ 無名戦士 ] adj-no chiến sĩ vô danh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top