Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

むるい

[ 無類 ]

n

vô loại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 傀儡

    [ かいらい ] n con rối/hình nộm/bù nhìn ~の手中にある傀儡: con rối trong tay ai 帝国主義者の傀儡: bù nhìn của chủ...
  • 傀儡政府

    [ かいらいせいふ ] n Chính phủ bù nhìn 傀儡政府を樹立する: dựng lên chính phủ bù nhìn
  • 傀儡政権

    [ はいらいせいけん ] n chính phủ bù nhìn
  • む。。。

    [ 無。。。 ] n vô
  • 備えあれば迷いなし

    Kinh tế [ そなえあればまよいなし ] chuẩn bị sẵn sàng thì không va vấp/chuẩn bị sẵn sàng thì không lạc lối Category...
  • 備え付ける

    [ そなえつける ] v1 lắp đặt/chuẩn bị sẵn/sẵn có 部屋に電話を備え付ける: trong phòng có sẵn điện thoại
  • 備える

    Mục lục 1 [ そなえる ] 1.1 v1 1.1.1 sẵn có 1.1.2 lắp đặt/trang bị 1.1.3 chuẩn bị/phòng bị [ そなえる ] v1 sẵn có 才能を備える:...
  • 備忘録

    [ びぼうろく ] n Sổ tay/bản ghi nhớ
  • 備わる

    Mục lục 1 [ そなわる ] 1.1 v5r 1.1.1 tham gia (tổ chức nào đó) 1.1.2 có lắp/có đặt/sẵn có [ そなわる ] v5r tham gia (tổ...
  • 備砲

    [ びほう ] n các loại vũ khí
  • 備荒

    [ びこう ] n Sự chuẩn bị cho nạn đói
  • 備蓄

    [ びちく ] n sự tích trữ
  • 備蓄する

    [ びちくする ] n tích trữ
  • 備蓄米

    [ びちくまい ] n gạo dự trữ
  • 備考

    [ びこう ] n ghi chú
  • Mục lục 1 [ しな ] 1.1 n 1.1.1 phẩm vật/đồ vật/hàng hóa 2 [ ひん ] 2.1 n 2.1.1 vật phẩm/ hàng hoá 2.1.2 quy cách sản phẩm...
  • 品の良い人

    [ ひんのよいひと ] n người tao nhã
  • 品名

    Mục lục 1 [ ひんめい ] 1.1 n 1.1.1 tên vật phẩm/tên hàng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひんめい ] 2.1.1 tên sản phẩm [nomenclature, part...
  • 品作企画

    [ ひんさくきかく ] n quy cách phẩm chất
  • 品切れ

    [ しなぎれ ] n sự bán hết hàng/sự đắt hàng この製品はすぐ品切れになってしまう可能性が高いです: khả năng bán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top