- Từ điển Nhật - Việt
めっせーじつうしんしすてむ
Tin học
[ メッセージ通信システム ]
hệ thống xử lý thông điệp [Message Handling System/MHS]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
めつぼう
Mục lục 1 [ 滅亡 ] 1.1 adv 1.1.1 diệt vong 1.2 n 1.2.1 sự diệt vong [ 滅亡 ] adv diệt vong n sự diệt vong -
めつぼうする
Mục lục 1 [ 滅亡する ] 1.1 n 1.1.1 vong ân 1.1.2 diệt [ 滅亡する ] n vong ân diệt -
めでたい
Mục lục 1 [ 目出度い ] 1.1 adj 1.1.1 vui vẻ/hạnh phúc/vui mừng/vui sướng 1.1.2 có tâm hồn đơn giản [ 目出度い ] adj vui vẻ/hạnh... -
めとび
Kỹ thuật [ 目飛び ] May bị bỏ mũi Category : dệt may [繊維産業] -
めとーるひょうじゅんか
[ メトール標準化 ] n thước mẫu -
めど
Mục lục 1 [ 目処 ] 1.1 n 1.1.1 quan điểm 1.1.2 mục tiêu/mục đích [ 目処 ] n quan điểm mục tiêu/mục đích -
めどがたつ
Kinh tế [ 目処が立つ ] có hy vọng về [There is hope for -] Category : Tài chính [財政] -
めねじ
Kỹ thuật [ 雌ねじ ] đai ốc [female screw, internal thread] -
めねじやま
Kỹ thuật ren taro của ốc -
めのう
[ 瑪瑙 ] n mã não -
めばな
[ 雌花 ] n hoa cái 雄花と雌花をつける肉穂花序 :Bông mo có cả hoa đực và hoa cái 雌花序 :Hoa cái -
めばえ
[ 芽生え ] n mầm mống/mầm/sự nảy sinh 近代思想の~: sự nảy sinh của tư tưởng mới -
めばえる
Mục lục 1 [ 芽生える ] 1.1 n 1.1.1 đọt 1.1.2 đâm [ 芽生える ] n đọt đâm -
めべり
Mục lục 1 [ 目減り ] 1.1 n 1.1.1 hao hụt trọng lượng 2 Kinh tế 2.1 [ 目減り ] 2.1.1 hao hụt trọng lượng [loss in weight] [ 目減り... -
めまい
Mục lục 1 [ 目眩 ] 1.1 n 1.1.1 sự hoa mắt 2 [ 眩暈 ] 2.1 / HUYỄN VỰNG / 2.2 n 2.2.1 hoa mắt [ 目眩 ] n sự hoa mắt [ 眩暈 ] /... -
めまいがする
Mục lục 1 [ 目まいがする ] 1.1 n 1.1.1 lao đao 1.1.2 chóng mặt 1.1.3 choáng váng 2 [ 目眩がする ] 2.1 exp 2.1.1 chóng mặt [ 目まいがする... -
めまいする
[ 目眩する ] vs hoa mắt -
めまいをする
Mục lục 1 [ 目まいをする ] 1.1 n 1.1.1 xây xẩm 2 [ 目眩をする ] 2.1 vs 2.1.1 váng đầu [ 目まいをする ] n xây xẩm [ 目眩をする... -
めがくっつく
Mục lục 1 [ 目がくっつく ] 1.1 n 1.1.1 ngái ngủ 1.1.2 mờ mắt [ 目がくっつく ] n ngái ngủ mờ mắt -
めがくらむ
[ 目がくらむ ] n tối mắt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.