Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

めんきょていし

Mục lục

[ 免許停止 ]

n

bị thu bằng
băng bị rút lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • めんきょしょ

    [ 免許書 ] n bằng cấp
  • めんきょしょう

    [ 免許証 ] n giấy phép
  • めんだん

    [ 面談 ] n sự gặp mặt và trao đổi/sự gặp gỡ và chuyện trò
  • めんだんする

    [ 面談する ] vs gặp mặt và trao đổi/gặp gỡ chuyện trò 御主人に面談したい: tôi rất muốn được gặp gỡ chuyện trò...
  • めんつ

    Mục lục 1 [ 面子 ] 1.1 / DIỆN TỬ / 1.2 n 1.2.1 khuôn mặt/sĩ diện (của ai đó) [ 面子 ] / DIỆN TỬ / n khuôn mặt/sĩ diện (của...
  • めんとり

    Kỹ thuật [ 面取り ] cắt vát
  • めんとりする

    [ 面取りする ] n cắt góc (cho còn sắc)
  • めんとりバイト

    Kỹ thuật [ 面取りバイト ] dao gọt vát góc [chamfering tool]
  • めんどう

    Mục lục 1 [ 面倒 ] 1.1 n 1.1.1 sự quan tâm/sự chăm sóc 1.1.2 sự phiền hà/sự quấy rầy 1.1.3 khó khăn/trở ngại 1.2 adj-na 1.2.1...
  • めんどうくさい

    [ 面倒臭い ] adj phiền hà/rắc rối/rối rắm/phức tạp/khó khăn
  • めんどうな

    Mục lục 1 [ 面倒な ] 1.1 n 1.1.1 rộn 1.1.2 quấy rầy 1.1.3 phiền phức 1.1.4 phiền [ 面倒な ] n rộn quấy rầy phiền phức phiền
  • めんぬの

    [ 綿布 ] n vải bông
  • めんばーをじょめいする

    [ メンバーを除名する ] n Bãi miễn thành viên
  • めんぷ

    [ 綿布 ] n vải cốt tông
  • めんぼく

    [ 面目 ] n khuôn mặt/danh dự/sĩ diện/uy tín/sự tín nhiệm/danh tiếng
  • めんぼう

    [ 綿棒 ] n cây tăm bịt gòn
  • めんみつ

    Mục lục 1 [ 綿密 ] 1.1 adj-na 1.1.1 cẩn thận/tỉ mỉ/chi tiết/kỹ lưỡng 1.2 n 1.2.1 sự cẩn thận/sự tỉ mỉ/sự chi tiết/sự...
  • めんが

    Tin học [ 面画 ] vẽ bề mặt [surface-drawing]
  • めんぜい

    Mục lục 1 [ 免税 ] 1.1 n 1.1.1 sự miễn thuế 2 Kinh tế 2.1 [ 免税 ] 2.1.1 Miễn thuế [exemption] [ 免税 ] n sự miễn thuế Kinh...
  • めんぜいたいぐう

    Mục lục 1 [ 免税待遇 ] 1.1 vs 1.1.1 đãi ngộ miễn thuế 2 Kinh tế 2.1 [ 免税待遇 ] 2.1.1 đãi ngộ miễn thuế [duty -free treatment]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top