- Từ điển Nhật - Việt
めんとりバイト
Xem thêm các từ khác
-
めんどう
Mục lục 1 [ 面倒 ] 1.1 n 1.1.1 sự quan tâm/sự chăm sóc 1.1.2 sự phiền hà/sự quấy rầy 1.1.3 khó khăn/trở ngại 1.2 adj-na 1.2.1... -
めんどうくさい
[ 面倒臭い ] adj phiền hà/rắc rối/rối rắm/phức tạp/khó khăn -
めんどうな
Mục lục 1 [ 面倒な ] 1.1 n 1.1.1 rộn 1.1.2 quấy rầy 1.1.3 phiền phức 1.1.4 phiền [ 面倒な ] n rộn quấy rầy phiền phức phiền -
めんぬの
[ 綿布 ] n vải bông -
めんばーをじょめいする
[ メンバーを除名する ] n Bãi miễn thành viên -
めんぷ
[ 綿布 ] n vải cốt tông -
めんぼく
[ 面目 ] n khuôn mặt/danh dự/sĩ diện/uy tín/sự tín nhiệm/danh tiếng -
めんぼう
[ 綿棒 ] n cây tăm bịt gòn -
めんみつ
Mục lục 1 [ 綿密 ] 1.1 adj-na 1.1.1 cẩn thận/tỉ mỉ/chi tiết/kỹ lưỡng 1.2 n 1.2.1 sự cẩn thận/sự tỉ mỉ/sự chi tiết/sự... -
めんが
Tin học [ 面画 ] vẽ bề mặt [surface-drawing] -
めんぜい
Mục lục 1 [ 免税 ] 1.1 n 1.1.1 sự miễn thuế 2 Kinh tế 2.1 [ 免税 ] 2.1.1 Miễn thuế [exemption] [ 免税 ] n sự miễn thuế Kinh... -
めんぜいたいぐう
Mục lục 1 [ 免税待遇 ] 1.1 vs 1.1.1 đãi ngộ miễn thuế 2 Kinh tế 2.1 [ 免税待遇 ] 2.1.1 đãi ngộ miễn thuế [duty -free treatment]... -
めんぜいてん
Mục lục 1 [ 免税店 ] 1.1 / MIỄN THUẾ ĐIẾM / 1.2 n 1.2.1 cửa hàng miễn thuế [ 免税店 ] / MIỄN THUẾ ĐIẾM / n cửa hàng miễn... -
めんぜいひん
Mục lục 1 [ 免税品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng miễn thuế 2 Kinh tế 2.1 [ 免税品 ] 2.1.1 hàng miễn thuế [duty-free goods] [ 免税品 ] n hàng... -
めんぜいひんりすと
Kinh tế [ 免税品リスト ] danh mục hàng miễn thuế [free list] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
めんぜいひんゆにゅうしんこくしょ
Mục lục 1 [ 免税品輸入申告書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy khai hàng miễn thuế 2 Kinh tế 2.1 [ 免税品輸入申告書 ] 2.1.1 giấy khai hàng... -
めんぜいしなりすと
[ 免税品リスト ] n danh mục hàng miễn thuế -
めんぜいあつかい
Mục lục 1 [ 免税扱い ] 1.1 vs 1.1.1 đãi ngộ miễn thuế 2 Kinh tế 2.1 [ 免税扱い ] 2.1.1 đãi ngộ miễn thuế [duty -free treatment]... -
めんぜいする
[ 免税する ] vs miễn thuế -
めんえき
[ 免疫 ] n sự miễn dịch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.