- Từ điển Nhật - Việt
もくさつする
Xem thêm các từ khác
-
もくせい
Mục lục 1 [ 木星 ] 1.1 n 1.1.1 mộc tinh 2 [ 木星 ] 2.1 / MỘC TINH / 2.2 n 2.2.1 sao mộc 3 [ 木製 ] 3.1 adj-no 3.1.1 làm từ gỗ/làm... -
もくめ
Kỹ thuật [ 木目 ] mắt gỗ [grain] -
もくろく
Mục lục 1 [ 目録 ] 1.1 v5t 1.1.1 bản lược khai 1.2 n 1.2.1 ca ta lô/danh sách 1.3 n 1.3.1 mục lục 2 Tin học 2.1 [ 目録 ] 2.1.1 danh... -
もくれん
[ 木蓮 ] n mộc lan -
もくよう
[ 木曜 ] n, n-adv thứ năm -
もくようび
Mục lục 1 [ 木曜日 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 thứ năm 1.1.2 ngày thứ năm [ 木曜日 ] n, n-adv thứ năm ngày thứ năm -
もくやく
Mục lục 1 [ 黙約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng mặc nhiên 2 Kinh tế 2.1 [ 黙約 ] 2.1.1 hợp đồng ngụ ý/hợp đồng mặc nhiên/thỏa... -
もぐ
[ 椀ぐ ] v5g hái/vặt -
もぐさ
[ 藻草 ] n thực vật thủy sinh -
もぐもぐ
adv lải nhải/ca cẩm/làu nhàu -
もぐもぐいう
[ もぐもぐ言う ] v5r bi bô -
もぐもぐ言う
[ もぐもぐいう ] v5r bi bô -
もぐる
Mục lục 1 [ 潜る ] 1.1 v5r 1.1.1 trải qua 1.1.2 nhảy lao đầu xuống (nước hoặc đất) [ 潜る ] v5r trải qua nhảy lao đầu xuống... -
もだえる
n buồn rầu -
もだんなふく
[ モダンな服 ] n quần áo hợp thời -
もち
Mục lục 1 [ 持ち ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 sự mang 1.1.2 sự duy trì 1.1.3 sự đảm nhiệm 1.1.4 sự chịu (phí tổn) 1.1.5 sự cầm nắm... -
もちなおす
Mục lục 1 [ 持ち直す ] 1.1 v5s 1.1.1 đổi tay xách/ chuyển biến tốt 2 [ 持直す ] 2.1 v5s 2.1.1 đổi tay xách 2.1.2 chuyển biến... -
もちぬし
[ 持ち主 ] n người chủ/người sở hữu まっとうな外交感覚の持ち主 :Người có cảm nhận ngoại giao rất chính xác... -
もちぶんほうによるとうしそんえき
Kinh tế [ 持分方による投資損益 ] giá trị tài sản bị cấm cố (sau khi trừ hết thuế má) của các công ty chi nhánh [Equity... -
もちべーしょんちょうさ
Kinh tế [ モチベーション調査 ] nghiên cứu về động cơ hành động [motivation research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.