Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

もくよう

[ 木曜 ]

n, n-adv

thứ năm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • もくようび

    Mục lục 1 [ 木曜日 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 thứ năm 1.1.2 ngày thứ năm [ 木曜日 ] n, n-adv thứ năm ngày thứ năm
  • もくやく

    Mục lục 1 [ 黙約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng mặc nhiên 2 Kinh tế 2.1 [ 黙約 ] 2.1.1 hợp đồng ngụ ý/hợp đồng mặc nhiên/thỏa...
  • もぐ

    [ 椀ぐ ] v5g hái/vặt
  • もぐさ

    [ 藻草 ] n thực vật thủy sinh
  • もぐもぐ

    adv lải nhải/ca cẩm/làu nhàu
  • もぐもぐいう

    [ もぐもぐ言う ] v5r bi bô
  • もぐもぐ言う

    [ もぐもぐいう ] v5r bi bô
  • もぐる

    Mục lục 1 [ 潜る ] 1.1 v5r 1.1.1 trải qua 1.1.2 nhảy lao đầu xuống (nước hoặc đất) [ 潜る ] v5r trải qua nhảy lao đầu xuống...
  • もだえる

    n buồn rầu
  • もだんなふく

    [ モダンな服 ] n quần áo hợp thời
  • もち

    Mục lục 1 [ 持ち ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 sự mang 1.1.2 sự duy trì 1.1.3 sự đảm nhiệm 1.1.4 sự chịu (phí tổn) 1.1.5 sự cầm nắm...
  • もちなおす

    Mục lục 1 [ 持ち直す ] 1.1 v5s 1.1.1 đổi tay xách/ chuyển biến tốt 2 [ 持直す ] 2.1 v5s 2.1.1 đổi tay xách 2.1.2 chuyển biến...
  • もちぬし

    [ 持ち主 ] n người chủ/người sở hữu まっとうな外交感覚の持ち主 :Người có cảm nhận ngoại giao rất chính xác...
  • もちぶんほうによるとうしそんえき

    Kinh tế [ 持分方による投資損益 ] giá trị tài sản bị cấm cố (sau khi trừ hết thuế má) của các công ty chi nhánh [Equity...
  • もちべーしょんちょうさ

    Kinh tế [ モチベーション調査 ] nghiên cứu về động cơ hành động [motivation research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • もちあげる

    Mục lục 1 [ 持ち上げる ] 1.1 n 1.1.1 vén 1.1.2 sức nâng 1.1.3 nâng 1.1.4 dựng đứng 1.1.5 bốc [ 持ち上げる ] n vén sức nâng...
  • もちあい

    Kinh tế [ 持ち合い ] việc nắm giữ cổ phần chéo nhau [cross-holding of shares] Category : Tài chính [財政]
  • もちあいかいしょう

    Kinh tế [ 持ち合い解消 ] việc cùng bán cổ phiếu [mutual selling off of stock cross-holdings] Category : Công ty kinh doanh [会社・経営]...
  • もちこたえる

    Mục lục 1 [ 持ち堪える ] 1.1 v1 1.1.1 kiên trì 1.1.2 duy trì 1.1.3 chống chọi 2 [ 持ち答える ] 2.1 v5s 2.1.1 nín 3 [ 持堪える...
  • もちこめ

    Mục lục 1 [ もち米 ] 1.1 n 1.1.1 lúa nếp 1.1.2 gạo nếp [ もち米 ] n lúa nếp gạo nếp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top