- Từ điển Nhật - Việt
もつ
Mục lục |
[ 持つ ]
v5t
xách
vác
mang
- 勇敢な者は寛大な心を持つ。 :Người dũng cảm mang trái tim vĩ đại
- 誰しも、残虐な待遇を受けない権利を持つ。 :Ai cũng có quyền không phải nhận sự đối xử tàn nhẫn
khiêng
duy trì
- 愛は分別では説明できない独自の分別を持つ。 :Tình yêu có nguyên lý riêng của nó, không thể lý giải rõ ràng được
- 慣習は、法の効力を持つ。 :Truyền thống được duy trì theo luật pháp
đảm nhiệm/có
- その国は、世界で最も進んだ福祉法を持つ。 :Đất nước đó có luật phúc lợi phát triển nhất thế giới
- イギリス人の口約束は、契約書と同じ効果を持つ。 :Lời hứa của người Anh được xem giống như 1cam kết
chịu (phí tổn)
- 夫婦とそのどちらかの愛人のような性関係を持つ3人が同居する関係 :3 người chịu mối quan hệ là tình nhân của vợ hoặc chồng và vợ chồng cùng chung sống
- 特殊なスペクトルを持つA型星 :Ngôi sao nhóm A có phổ quang đặc biệt
cầm/nắm/mang
- かしこまりました。すぐにお持ちいたします: Vâng. Tôi sẽ mang nó trở lại ngay
- 重荷を持ちあげる : Mang vật nặng
- 何を持っていけばいいですか: Tôi nên mang cái gì đây?
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
もつれた
n phiền phức -
もつれさせる
Mục lục 1 n 1.1 rũ rượi 2 n 2.1 xù n rũ rượi n xù -
もつれる
Mục lục 1 [ 縺れる ] 1.1 v1 1.1.1 rối tung/lộn xộn 1.2 n 1.2.1 phiền nhiễu 1.3 n 1.3.1 triền miên 1.4 n 1.4.1 xoắn [ 縺れる ]... -
もてなし
Mục lục 1 [ 持て成し ] 1.1 n 1.1.1 mời 1.1.2 đối đãi/ quan tâm 1.1.3 chiêu đãi/ tiếp đón [ 持て成し ] n mời 茶菓の持て成しを受ける:... -
もてなす
Mục lục 1 [ 持て成す ] 1.1 v5s 1.1.1 tiếp đãi 1.1.2 mời chiêu đãi 1.1.3 đối đãi [ 持て成す ] v5s tiếp đãi mời chiêu đãi... -
もと
Mục lục 1 [ 基 ] 1.1 n 1.1.1 cơ sở/nguồn gốc/căn nguyên/gốc ban đầu 2 [ 元 ] 2.1 n 2.1.1 nguyên bản/gốc/cơ sở/căn bản 2.1.2... -
もとづく
[ 基づく ] v5k dựa vào/căn cứ vào/do 規則に基づいて判断する: dựa vào quy tắc mà quyết định -
もとどおりにする
n phục nguyên -
もとにもどる
[ 元に戻る ] n, n-t lui lại -
もとす
[ 許す ] n tha lỗi -
もとめる
Mục lục 1 [ 求める ] 2 / CẦU / 2.1 n 2.1.1 nhờ 2.1.2 cấu xé 2.2 v1 2.2.1 tìm kiếm/yêu cầu/mong muốn [ 求める ] / CẦU / n nhờ... -
もとめる(いけんを)
[ 求める(意見を) ] v1 trưng cầu -
もとより
[ 元より ] adv từ đầu -
もともと
Mục lục 1 [ 元々 ] 1.1 adj-no, adv 1.1.1 vốn dĩ/nguyên là/vốn là 2 [ 本々 ] 2.1 adj-no, adv 2.1.1 vốn dĩ/nguyên là/vốn là [ 元々... -
もどしぜい
Kinh tế [ 戻し税 ] hoàn thuế (hải quan) [drawback] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
もどしぜいひん
Kinh tế [ 戻し税品 ] hàng hoàn thuế [drawback goods] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
もどしぜいかもつ
Mục lục 1 [ 戻し税貨物 ] 1.1 adj 1.1.1 hàng hoàn thuế 2 Kinh tế 2.1 [ 戻し税貨物 ] 2.1.1 hàng hoàn thuế [drawback goods] [ 戻し税貨物... -
もどしいれえき
Kinh tế [ 戻入れ益 ] hủy bỏ/không công nhận các tài khoản đáng ngờ [reversal (of allowance for doubtful accounts)] Category : Tài... -
もどしうんちん
Kinh tế [ 戻し運賃 ] hoa hồng người thuê tàu [address commission] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
もどり
Tin học [ 戻り ] trở về [return (from a procedure)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.