Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

もとめる

Mục lục

[ 求める ]

/ CẦU /

n

nhờ
cấu xé

v1

tìm kiếm/yêu cầu/mong muốn
真理を~: tìm kiếm chân lý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • もとめる(いけんを)

    [ 求める(意見を) ] v1 trưng cầu
  • もとより

    [ 元より ] adv từ đầu
  • もともと

    Mục lục 1 [ 元々 ] 1.1 adj-no, adv 1.1.1 vốn dĩ/nguyên là/vốn là 2 [ 本々 ] 2.1 adj-no, adv 2.1.1 vốn dĩ/nguyên là/vốn là [ 元々...
  • もどしぜい

    Kinh tế [ 戻し税 ] hoàn thuế (hải quan) [drawback] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • もどしぜいひん

    Kinh tế [ 戻し税品 ] hàng hoàn thuế [drawback goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • もどしぜいかもつ

    Mục lục 1 [ 戻し税貨物 ] 1.1 adj 1.1.1 hàng hoàn thuế 2 Kinh tế 2.1 [ 戻し税貨物 ] 2.1.1 hàng hoàn thuế [drawback goods] [ 戻し税貨物...
  • もどしいれえき

    Kinh tế [ 戻入れ益 ] hủy bỏ/không công nhận các tài khoản đáng ngờ [reversal (of allowance for doubtful accounts)] Category : Tài...
  • もどしうんちん

    Kinh tế [ 戻し運賃 ] hoa hồng người thuê tàu [address commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • もどり

    Tin học [ 戻り ] trở về [return (from a procedure)]
  • もどりち

    Tin học [ 戻り値 ] giá trị trả về [return value/return(ed) value]
  • もどる

    Mục lục 1 [ 戻る ] 1.1 v5r 1.1.1 quay lại/trở lại/hồi lại 2 Tin học 2.1 [ 戻る ] 2.1.1 trở về [to go back/to return] [ 戻る ]...
  • もなでぃっくちょうさ

    Kinh tế [ モナディック調査 ] điều tra độc lập/điều tra cá nhân/điều tra đơn lẻ [monadic testing (RES)] Category : Marketing...
  • ものずき

    Mục lục 1 [ 物好き ] 1.1 n 1.1.1 sự tò mò/sự hiếu kỳ/sự thọc mạch 1.2 adj-na 1.2.1 tò mò/hiếu kỳ/thọc mạch [ 物好き...
  • ものおと

    [ 物音 ] n âm thanh 地下室から奇妙な物音がする。 :Có âm thanh lạ phát ra từ tầng hầm. 隣の部屋の物音が気になって、何をしても集中できなかったよ :Tôi...
  • ものおぼえ

    [ 物覚え ] n trí nhớ 子どもって物覚えがいいからね :Bọn trẻ có trí nhớ tốt thật. 物忘れしやすい[忘れっぽい・物覚えが悪い]んだ。 :Tôi...
  • ものたりない

    [ 物足りない ] adj không thỏa mãn/không vừa lòng 物足りない心持がする: cảm thấy không thỏa mãn
  • ものである

    exp là cái mà/là thứ mà
  • ものなら

    Giả sử,nếu... 少年時代に戻れるものなら戻ってみたい。 Nếu có thể quay về thời niên thiếu thì tôi cũng muốn quay...
  • ものほし

    [ 物干し ] n chỗ phơi quần áo 洗濯ものを物干しから取った。 :Tôi lấy quần áo khô từ dây phơi. 服を物干しひもにつるす :Phơi...
  • ものがたり

    [ 物語 ] n truyện とても仲の良い(人)の家族に関する長い物語 :Câu chuyện về một gia đình gắn bó của... どのような年齢の人にとっても心温まる物語 :Câu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top