Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

もどる

Mục lục

[ 戻る ]

v5r

quay lại/trở lại/hồi lại

Tin học

[ 戻る ]

trở về [to go back/to return]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • もなでぃっくちょうさ

    Kinh tế [ モナディック調査 ] điều tra độc lập/điều tra cá nhân/điều tra đơn lẻ [monadic testing (RES)] Category : Marketing...
  • ものずき

    Mục lục 1 [ 物好き ] 1.1 n 1.1.1 sự tò mò/sự hiếu kỳ/sự thọc mạch 1.2 adj-na 1.2.1 tò mò/hiếu kỳ/thọc mạch [ 物好き...
  • ものおと

    [ 物音 ] n âm thanh 地下室から奇妙な物音がする。 :Có âm thanh lạ phát ra từ tầng hầm. 隣の部屋の物音が気になって、何をしても集中できなかったよ :Tôi...
  • ものおぼえ

    [ 物覚え ] n trí nhớ 子どもって物覚えがいいからね :Bọn trẻ có trí nhớ tốt thật. 物忘れしやすい[忘れっぽい・物覚えが悪い]んだ。 :Tôi...
  • ものたりない

    [ 物足りない ] adj không thỏa mãn/không vừa lòng 物足りない心持がする: cảm thấy không thỏa mãn
  • ものである

    exp là cái mà/là thứ mà
  • ものなら

    Giả sử,nếu... 少年時代に戻れるものなら戻ってみたい。 Nếu có thể quay về thời niên thiếu thì tôi cũng muốn quay...
  • ものほし

    [ 物干し ] n chỗ phơi quần áo 洗濯ものを物干しから取った。 :Tôi lấy quần áo khô từ dây phơi. 服を物干しひもにつるす :Phơi...
  • ものがたり

    [ 物語 ] n truyện とても仲の良い(人)の家族に関する長い物語 :Câu chuyện về một gia đình gắn bó của... どのような年齢の人にとっても心温まる物語 :Câu...
  • ものがたる

    Mục lục 1 [ 物語る ] 1.1 n 1.1.1 kể 1.2 v5r 1.2.1 kể chuyện 1.3 v5r 1.3.1 kể truyện 1.4 v5r 1.4.1 thuật 1.5 v5r 1.5.1 thuật lại...
  • ものごと

    [ 物事 ] n sự vật sự việc 物事がいつも違って予期しないようなことになる。 :Mọi vật luôn luôn biến đổi và...
  • ものごし

    [ 物腰 ] n cách cư xử/thái độ/tác phong 彼の優しい物腰は猫かぶりさ、彼は本当はとんだ狼さ。 :Hắn ta khoác lên...
  • ものうい

    [ 物憂い ] adj uể oải/thiếu sinh lực/lờ đờ/chán nản こんな雨の日は物憂い. :Những ngày mưa như thế này làm tôi...
  • ものさし

    Mục lục 1 [ 物差 ] 1.1 n 1.1.1 thước đo/thước 2 [ 物差し ] 2.1 n 2.1.1 thước đo/thước [ 物差 ] n thước đo/thước 子どもがたくさん産めるかどうかの物差し :Thước...
  • ものかげ

    [ 物陰 ] n vỏ bọc/sự nằm dưới vỏ bọc/chỗ ẩn náu/sự ẩn náu 私は物陰からその光景を見守った :Từ chỗ nấp...
  • ものすごい

    [ 物凄い ] adj gây sửng sốt/làm choáng váng/gây kinh ngạc 物凄い光景: quang cảnh gây kinh ngạc, quang cảnh làm choáng váng
  • ものもらい

    Mục lục 1 n 1.1 mắt nổi mụn lẹo 2 n 2.1 nổi mụt lẹo n mắt nổi mụn lẹo n nổi mụt lẹo
  • ものやわらか

    Mục lục 1 [ 物柔らか ] 1.1 adj-na 1.1.1 ôn hoà/hòa nhã/dịu dàng 1.2 n 1.2.1 sự ôn hoà/sự hòa nhã/sự dịu dàng [ 物柔らか...
  • もはん

    Mục lục 1 [ 模範 ] 1.1 vs 1.1.1 mô phạm 1.2 n 1.2.1 sự mô phạm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 模範 ] 2.1.1 kiểu [model] [ 模範 ] vs mô phạm...
  • もはんをしめす

    [ 模範を示す ] n nêu gương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top