Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

もんじ

[ 文字 ]

n

chữ cái/văn tự/con chữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • もんじょ

    Tin học [ 文書 ] lưu trữ/niêm cất/kho chữ [archives] Explanation : Tệp nén dùng để cất giữ lại, chiếm rất ít chỗ chứa,...
  • もんじょかん

    Tin học [ 文書館 ] lưu trữ/niêm cất/kho chữ [archives] Explanation : Tệp nén dùng để cất giữ lại, chiếm rất ít chỗ chứa,...
  • もんじょかんがく

    Tin học [ 文書館学 ] khoa học lưu trữ [archive science]
  • もんしょう

    [ 紋章 ] n huy hiệu (của dòng họ Nhật)
  • もんかせい

    Mục lục 1 [ 門下生 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 môn đề 1.2 n 1.2.1 môn đệ/hậu sinh/tông đồ/học trò 1.3 n 1.3.1 môn sinh [ 門下生 ]...
  • もんをしめる

    [ 門を閉める ] n, n-suf gài cửa
  • もんもう

    [ 文盲 ] n sự mù chữ 機能的文盲者 :Sự mù chữ chức năng. 無学文盲な人 :Người mù chữ không có giáo dục.
  • もんもうりつ

    [ 紋網率 ] n tỷ lệ mù chữ
  • もや

    Mục lục 1 [ 靄 ] 1.1 / ẢI / 1.2 n 1.2.1 sương mù [ 靄 ] / ẢI / n sương mù
  • もやし

    n giá
  • もやす

    Mục lục 1 [ 燃す ] 1.1 v5s 1.1.1 đốt/thổi bùng 2 [ 燃やす ] 2.1 v5s 2.1.1 thui 2.1.2 thiêu đốt 2.1.3 thiêu 2.1.4 phóng hỏa 2.1.5...
  • もやもや

    adv lờ mờ/mơ hồ/cảm thấy mập mờ/không minh bạch
  • もやもやする

    vs lờ mờ/mơ hồ/cảm thấy mập mờ/không minh bạch
  • もらう

    [ 貰う ] v5u, uk nhận
  • もらす

    Mục lục 1 [ 漏らす ] 1.1 v5s 1.1.1 làm lộ/làm rò rỉ 1.2 vs 1.2.1 tiết lộ [ 漏らす ] v5s làm lộ/làm rò rỉ 〔ニュース・秘密を〕...
  • もむ

    Mục lục 1 [ 揉む ] 1.1 v5m 1.1.1 xát/cọ xát/chà xát/mát xa 1.1.2 lo lắng 1.2 n 1.2.1 bóp 1.3 n 1.3.1 chà xát [ 揉む ] v5m xát/cọ...
  • [ 矢 ] n mũi tên
  • やおや

    Mục lục 1 [ 八百屋 ] 1.1 n 1.1.1 người bán rau quả 1.1.2 hàng rau [ 八百屋 ] n người bán rau quả 八百屋の看板 :Biển...
  • やたいぼね

    Kinh tế [ 屋台骨 ] cơ cấu tổ chức/khuôn khổ [framework] Category : Tài chính [財政]
  • やたらに

    [ 矢鱈に ] n thừa thãi, dư dả, quá nhiều
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top