- Từ điển Nhật - Việt
ゆうけいしさん
Kinh tế
[ 有形資産 ]
tài sản cố định hữu hình [tangible fixed assets]
- Category: Tài chính [財政]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ゆうけいこていしさん
Kinh tế [ 有形固定資産 ] tài sản cố định hữu hình (Tài sản, nhà máy và trang thiết bị) [Property, Plant and Equipment (US)]... -
ゆうけいこていしさんのばいきゃくしゅうにゅう
Kinh tế [ 有形固定資産の売却収入 ] doanh thu từ việc bán tài sản [Proceeds from sales of property (US)] Category : Tài chính [財政] -
ゆうけいこていしさんのげんかしょうきゃくひおよびむがたこていしさんのげんかしょうきゃくひ
Kinh tế [ 有形固定資産の減価償却費及び無形固定資産の減価償却費 ] sự khấu hao và khấu hao dần cho tài sản cố định... -
ゆうけいこていしさんのこうにゅう
Kinh tế [ 有形固定資産の購入 ] mua sắm tài sản cố định hữu hình (tài sản và trang thiết bị) [Acquisition of property and... -
ゆうけいゆにゅう
Kinh tế [ 有形輸入 ] nhập khẩu hữu hình [visible imports] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゆうけんしゃ
[ 有権者 ] n cử tri -
ゆうけむりすみ
[ 有煙炭 ] n than khói -
ゆうげん
Mục lục 1 [ 幽玄 ] 1.1 adj-na 1.1.1 huyền bí/bí ẩn 1.2 n 1.2.1 sự huyền bí/sự bí ẩn 2 [ 有限 ] 2.1 adj-na 2.1.1 có hạn/hữu... -
ゆうげんな
[ 幽玄な ] n u huyền -
ゆうげんがいしゃ
Mục lục 1 [ 有限会社 ] 1.1 n 1.1.1 công ty trách nhiêm hữu hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 有限会社 ] 2.1.1 công ty trách nhiệm hữu hạn... -
ゆうげんしゅうごう
Kỹ thuật [ 有限集合 ] tập hữu hạn [finite set] Category : toán học [数学] -
ゆうげんせきにん
Kinh tế [ 有限責任 ] trách nhiệm hữu hạn [limited liability] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゆうげんようそほう
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 有限要素法 ] 1.1.1 phương pháp yếu tố hữu hạn [finite element method] 2 Tin học 2.1 [ 有限要素法... -
ゆうあい
Mục lục 1 [ 友愛 ] 1.1 n 1.1.1 hữu ái 1.1.2 bạn vàng 1.1.3 bạn tình [ 友愛 ] n hữu ái bạn vàng bạn tình -
ゆうこく
Mục lục 1 [ 幽谷 ] 1.1 n 1.1.1 hẻm núi sâu/thung lũng hẹp 2 [ 憂国 ] 2.1 n 2.1.1 chủ nghĩa yêu nước/lòng yêu nước/lòng ái... -
ゆうこう
Mục lục 1 [ 友好 ] 1.1 n 1.1.1 tình bạn/sự hữu hảo 1.1.2 hữu nghị 1.1.3 bạn 2 [ 有効 ] 2.1 adj-na 2.1.1 hữu hiệu/có hiệu... -
ゆうこうきかん
Kinh tế [ 有効期間 ] thời hạn hiệu lực [period of validity] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゆうこうきょうかい
[ 友好協会 ] n hội hữu nghị -
ゆうこうきょうりょくじょうやく
[ 友好協力条約 ] n hiệp ước hữu nghị và hợp tác -
ゆうこうきゅうにんばいりつ
Kinh tế tổng số người tìm việc làm trên tổng số công việc [number of job seekers vs. number of jobs] Category : Tài chính [財政]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.