- Từ điển Nhật - Việt
ゆうしょうしょじにん
Kinh tế
[ 有償所持人 ]
người cầm phiếu đã đối giá [holder for value]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ゆうしょうけいやく
Mục lục 1 [ 有償契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng có đền bù 2 Kinh tế 2.1 [ 有償契約 ] 2.1.1 hợp đồng đối thường/hợp đồng... -
ゆうしょうする
[ 優勝する ] vs chiến thắng tất cả/đoạt được chức vô địch -
ゆうしゅう
Mục lục 1 [ 優秀 ] 1.1 n 1.1.1 sự ưu tú 1.2 adj-na 1.2.1 ưu tú 2 [ 憂愁 ] 2.1 n 2.1.1 sự u sầu/nỗi sầu khổ/sự buồn rầu [... -
ゆうしゅうな
Mục lục 1 [ 優秀な ] 1.1 adj-na 1.1.1 xuất sắc 1.1.2 ưu tú [ 優秀な ] adj-na xuất sắc ưu tú -
ゆうしゅうひんしつ
Mục lục 1 [ 優秀品質 ] 1.1 adj-na 1.1.1 phẩm chất cao cấp 2 Kinh tế 2.1 [ 優秀品質 ] 2.1.1 phẩm chất cao cấp [superior quality]... -
ゆうけいてきゆしゅつ
Mục lục 1 [ 有形的輸出 ] 1.1 n 1.1.1 xuất khẩu hữu hình 2 Kinh tế 2.1 [ 有形的輸出 ] 2.1.1 xuất khẩu hữu hình [visible exports]... -
ゆうけいてきゆしゅつにゅう
[ 有形的輸出入 ] n xuất nhập khẩu -
ゆうけいぼうえき
Mục lục 1 [ 有形貿易 ] 1.1 n 1.1.1 xuất nhập khẩu hữu hình 2 Kinh tế 2.1 [ 有形貿易 ] 2.1.1 xuất nhập khẩu hữu hình [visible... -
ゆうけいしさん
Kinh tế [ 有形資産 ] tài sản cố định hữu hình [tangible fixed assets] Category : Tài chính [財政] -
ゆうけいこていしさん
Kinh tế [ 有形固定資産 ] tài sản cố định hữu hình (Tài sản, nhà máy và trang thiết bị) [Property, Plant and Equipment (US)]... -
ゆうけいこていしさんのばいきゃくしゅうにゅう
Kinh tế [ 有形固定資産の売却収入 ] doanh thu từ việc bán tài sản [Proceeds from sales of property (US)] Category : Tài chính [財政] -
ゆうけいこていしさんのげんかしょうきゃくひおよびむがたこていしさんのげんかしょうきゃくひ
Kinh tế [ 有形固定資産の減価償却費及び無形固定資産の減価償却費 ] sự khấu hao và khấu hao dần cho tài sản cố định... -
ゆうけいこていしさんのこうにゅう
Kinh tế [ 有形固定資産の購入 ] mua sắm tài sản cố định hữu hình (tài sản và trang thiết bị) [Acquisition of property and... -
ゆうけいゆにゅう
Kinh tế [ 有形輸入 ] nhập khẩu hữu hình [visible imports] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゆうけんしゃ
[ 有権者 ] n cử tri -
ゆうけむりすみ
[ 有煙炭 ] n than khói -
ゆうげん
Mục lục 1 [ 幽玄 ] 1.1 adj-na 1.1.1 huyền bí/bí ẩn 1.2 n 1.2.1 sự huyền bí/sự bí ẩn 2 [ 有限 ] 2.1 adj-na 2.1.1 có hạn/hữu... -
ゆうげんな
[ 幽玄な ] n u huyền -
ゆうげんがいしゃ
Mục lục 1 [ 有限会社 ] 1.1 n 1.1.1 công ty trách nhiêm hữu hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 有限会社 ] 2.1.1 công ty trách nhiệm hữu hạn... -
ゆうげんしゅうごう
Kỹ thuật [ 有限集合 ] tập hữu hạn [finite set] Category : toán học [数学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.