- Từ điển Nhật - Việt
ようそせんげん
Xem thêm các từ khác
-
ようそすう
Tin học [ 要素数 ] số phần tử [number of elements (e.g. in a matrix)] -
ようそポインタ
Tin học [ 要素ポインタ ] con trỏ phần tử [element pointer] -
ようだい
Mục lục 1 [ 容体 ] 1.1 / DUNG THỂ / 1.2 n 1.2.1 tình trạng cơ thể/trạng thái cơ thể 2 [ 容態 ] 2.1 / DUNG THÁI / 2.2 n 2.2.1 tình... -
ようだん
Kỹ thuật [ 溶断 ] sự hàn cắt [blowout, fusing, fusion] -
ようだんけいすう
Kỹ thuật [ 溶断係数 ] hệ số hàn cắt [fusing factor] -
ようち
Mục lục 1 [ 幼稚 ] 1.1 adj-na 1.1.1 ấu trĩ/non nớt 1.2 n 1.2.1 sự ấu trĩ/sự non nớt [ 幼稚 ] adj-na ấu trĩ/non nớt n sự ấu... -
ようちきょういく
[ 幼稚教育 ] n mẫu giáo -
ようちえん
Mục lục 1 [ 幼稚園 ] 1.1 n 1.1.1 nhà trẻ/vườn trẻ/trường mẫu giáo 1.1.2 mẫu giáo [ 幼稚園 ] n nhà trẻ/vườn trẻ/trường... -
ようちえんのきょういん
[ 幼稚園の教員 ] n Giáo viên dạy mẫu giáo -
ようちゃくそくど
Kỹ thuật [ 溶着速度 ] tốc độ bám dính [deposition rate] Explanation : 単位時間あたりの溶着金属量。, -
ようちゃくりつ
Kỹ thuật [ 溶着率 ] tỷ lệ bám dính [deposition efficiency] Explanation : 消費した溶接棒と溶着金属の質量比。一般に被覆質量を含む。 -
ようちゅう
[ 幼虫 ] n ấu trùng -
ようちゅうい
[ 要注意 ] n sự chú ý cần thiết 要注意人物リスト: danh sách -
ようつう
[ 腰痛 ] v1 đau thắt lưng -
ようてき
Kỹ thuật [ 溶滴 ] giọt hàn [droplet] Category : hàn [溶接] Explanation : 電極先端から母材に移る溶融金属粒。 -
ようてん
[ 要点 ] n yếu điểm/điểm trọng yếu -
ようです
int dường như -
ようと
Mục lục 1 [ 用途 ] 1.1 n 1.1.1 sự ứng dụng/sự sử dụng 2 Kinh tế 2.1 [ 用途 ] 2.1.1 sự ứng dụng (cho sản phẩm) [application... -
ようとん
Mục lục 1 [ 養豚 ] 1.1 vs 1.1.1 nuôi lợn 1.2 n 1.2.1 sự nuôi lợn [ 養豚 ] vs nuôi lợn n sự nuôi lợn -
ように
int để mà/cốt để mà
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.