- Từ điển Nhật - Việt
よきんりょうしゅうしょ
Mục lục |
[ 預金領収書 ]
vs
biên lai tiền gửi
Kinh tế
[ 預金領収書 ]
biên lai tiền gửi [deposit receipt]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
よく
Mục lục 1 [ 能く ] 1.1 adv 1.1.1 thường hay/thường xuyên/hơi một tý là 1.1.2 lại còn có thể/lại còn 1.1.3 kĩ/cẩn thận/đầy... -
よくおぼえる
[ よく覚える ] exp thuộc lòng -
よくきれる
[ よく切れる ] exp sắc (dao) -
よくきれるこがたな
[ よく切れる小刀 ] exp con dao sắc -
よくそう
[ 浴槽 ] n bể tắm -
よくちょう
[ 翌朝 ] n-adv, n-t sáng hôm sau -
よくつうじている
[ よく通じている ] exp am hiểu -
よくねん
[ 翌年 ] n-t năm sau/năm tiếp theo 日分の有給休暇を翌年に繰り越す :Chuyển ngày nghỉ phép còn lại sang năm tiếp theo.... -
よくねる
[ よく寝る ] exp ngủ ngon -
よくねむる
[ よく眠る ] exp ngủ ngon -
よくばり
Mục lục 1 [ 欲張り ] 1.1 adj-na 1.1.1 tham lam/hám lợi 1.2 n 1.2.1 tính tham lam/tính hám lợi [ 欲張り ] adj-na tham lam/hám lợi 彼の遺言があいまいなので、欲張りな相続人たちの間に争いが起きた:... -
よくばる
[ 欲張る ] n bóp chắt -
よくぶか
Mục lục 1 [ 欲深 ] 1.1 / DỤC THÂM / 1.2 adj-na 1.2.1 tham lam/hám lợi 1.3 n 1.3.1 tính tham lam/tính hám lợi [ 欲深 ] / DỤC THÂM... -
よくぼう
Mục lục 1 [ 欲望 ] 1.1 n 1.1.1 sự khát khao/sự ước muốn/lòng thèm muốn/lòng ham muốn 1.1.2 dục vọng [ 欲望 ] n sự khát... -
よくじつ
Mục lục 1 [ 翌日 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 ngày sau 1.1.2 ngày hôm sau 1.1.3 hôm sau 1.1.4 bữa hôm sau [ 翌日 ] n-adv, n-t ngày sau ngày... -
よくじつあした
[ 翌日明日 ] n-adv, n-t ngày hôm sau -
よくじょう
Mục lục 1 [ 欲情 ] 2 / DỤC TÌNH / 2.1 n 2.1.1 ham muốn(desire) 3 [ 浴場 ] 4 / DỤC TRƯỜNG / 4.1 n 4.1.1 nhà tắm công cộng [ 欲情... -
よくし
Mục lục 1 [ 抑止 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngăn cản/sự cản trở/sự ngăn chặn 2 Tin học 2.1 [ 抑止 ] 2.1.1 ngăn chặn/hạn chế [inhibit... -
よくししんごう
Tin học [ 抑止信号 ] tín hiệu ngăn chặn [inhibiting signal] -
よくしゅう
[ 翌週 ] n-t tuần tới/tuần sau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.