Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

よけん

[ 予見 ]

vs

dự kiến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • よけんがいしけんけっか

    Tin học [ 予見外試験結果 ] kết quả kiểm tra không dự đoán được/kết quả kiểm tra bất ngờ/kết quả kiểm tra không...
  • よけんしけんけっか

    Tin học [ 予見試験結果 ] kết quả kiểm tra dự đoán được/kết quả kiểm tra biết trước [foreseen test outcome]
  • よける

    Mục lục 1 [ 避ける ] 1.1 v1 1.1.1 tránh 1.1.2 phòng/dự phòng [ 避ける ] v1 tránh 車を避ける: tránh xe phòng/dự phòng 霜を避ける:...
  • よげんする

    [ 予言する ] n răn dậy
  • よあけ

    Mục lục 1 [ 夜明け ] 1.1 n 1.1.1 lúc sáng tinh mơ/ban mai 1.1.2 bình minh/rạng đông [ 夜明け ] n lúc sáng tinh mơ/ban mai bình minh/rạng...
  • よあかし

    [ 夜明し ] n rạng đông
  • よこ

    Mục lục 1 [ 横 ] 1.1 n 1.1.1 bên cạnh/chiều ngang 1.1.2 bề ngang [ 横 ] n bên cạnh/chiều ngang 建物の~に本屋がある。: Bên...
  • よこたわる

    [ 横たわる ] v5r nằm/trải dài アルプス山脈が横たわる: dãy núi Anpơ trải dài
  • よこぎる

    [ 横切る ] v5r xuyên qua/chạy ngang qua 目の前を~: chạy ngang qua trước mắt
  • よこく

    Mục lục 1 [ 予告 ] 1.1 n 1.1.1 sự báo trước/linh cảm/điềm báo trước 2 [ 予告する ] 2.1 vs 2.1.1 báo trước [ 予告 ] n sự...
  • よこくする

    Mục lục 1 [ 予告する ] 1.1 vs 1.1.1 răn bảo 1.1.2 nhắn nhủ [ 予告する ] vs răn bảo nhắn nhủ
  • よこだん

    Tin học [ 横断 ] nằm ngang [transverse]
  • よこっつらなぐる

    [ 横っつら殴った。 ] v5r bạt tai 彼は私の横っつらを殴った。: Anh ta đã bạt tai tôi.
  • よこづな

    [ 横綱 ] n đô vật loại một kiểu vật Nhật bản)/dây thừng quấn ở thắt lưng của đô vật loại một 横綱は白麻で編んだ太い綱です:Loại...
  • よこどり

    [ 横取り ] n sự cưỡng đoạt/sự chiếm đoạt 財産を―する: chiếm đoạt tài sản
  • よこなが

    Tin học [ 横長 ] định hướng xoay ngang [landscape orientation] Explanation : Sự quay đổi chiều của một thiết kế trang để văn...
  • よこなかぐりばん

    Kỹ thuật [ 横中ぐり盤 ] máy doa [boring machine]
  • よこならびげんしょう

    Kinh tế [ 横並び現象 ] tâm lý bầy đàn/lối cư xử theo đám đông [herd instinctsmob behavior (BEH)] Category : Marketing [マーケティング]
  • よこならびいしき

    Kinh tế [ 横並び意識 ] tâm lý bầy đàn [herd instinct (s) (BEH)] Category : Marketing [マーケティング]
  • よこになる

    Mục lục 1 [ 横になる ] 1.1 v5r 1.1.1 ngả lưng 1.1.2 nằm [ 横になる ] v5r ngả lưng nằm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top