Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

よろこんで

Mục lục

[ 喜んで ]

v5b

sẵn lòng
hân hoan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • よろこんでしょうたいする

    [ 喜んで招待する ] v5b đãi bôi
  • よろい

    [ 鎧 ] n áo giáp
  • よろめく

    Mục lục 1 [ 蹌踉めく ] 1.1 v5k, uk 1.1.1 mất thăng bằng/lảo đảo/loạng choạng 1.2 adj-na 1.2.1 chếnh choáng 1.3 adj-na 1.3.1 lạng...
  • よろよろ

    adv loạng choạng/lảo đảo
  • よろよろする

    Mục lục 1 adv 1.1 lạng 2 adv 2.1 lạng chạng 3 adv 3.1 lảo đảo adv lạng adv lạng chạng adv lảo đảo
  • よろん

    [ 世論 ] n công luận 自民党と世論との距離を雄弁に物語っている :Biểu dương hùng hồn khoảng cách giữa Đảng dân...
  • よろんのにないて

    [ 世論の担い手 ] n người có ảnh hưởng lớn đến dư luận 外交世論の担い手 :Người có ảnh hưởng lớn đến chính...
  • よわき

    Mục lục 1 [ 弱気 ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhát gan/nhút nhát 1.2 n 1.2.1 sự nhút nhát/sự nhát gan/ sự rụt rè 1.3 n 1.3.1 tình hình giá...
  • よわきけいこう

    Kinh tế [ 弱気傾向 ] xu hướng giảm (giá cả) [bearish tendency] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • よわきすじ

    Kinh tế [ 弱気筋 ] người đầu cơ giá xuống (sở giao dịch) [bear] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • よわね

    Mục lục 1 [ 弱音 ] 1.1 / NHƯỢC ÂM / 1.2 n 1.2.1 âm thanh yếu ớt [ 弱音 ] / NHƯỢC ÂM / n âm thanh yếu ớt 弱音を吐くな。/元気を出せ。 :đừng...
  • よわまる

    [ 弱まる ] v5r, vi yếu đi/suy nhược 体がすっかり弱まる: thân thể hoàn toàn suy nhược
  • よわみ

    [ 弱み ] n nhược điểm/điểm yếu あれは性格上の重大な欠陥でしたか、それとも単なる弱みでしたか :Đó là lỗi...
  • よわごし

    Mục lục 1 [ 弱腰 ] 1.1 n 1.1.1 sự nhút nhát/sự nhu nhược 1.1.2 chỗ eo của cơ thể/eo 1.2 adj-na 1.2.1 nhút nhát/nhu nhược [ 弱腰...
  • よわい

    Mục lục 1 [ 弱い ] 1.1 n 1.1.1 kém cỏi 1.1.2 hèn yếu 1.2 adj 1.2.1 không chắc/không bền 1.3 adj 1.3.1 không chịu được/không chống...
  • よわいさけ

    [ 弱い酒 ] adj rượu nhẹ
  • よわめる

    [ 弱める ] v1, vt làm cho yếu/khiến cho... trở thành yếu ~に対する抵抗感を弱める :làm yếu khả năng đề kháng ~への国際的信頼を弱める :làm...
  • よわよわしい

    Mục lục 1 [ 弱弱しい ] 1.1 n 1.1.1 èo uột 1.1.2 còm nhom 2 [ 弱々しい ] 2.1 n 2.1.1 bọt bèo [ 弱弱しい ] n èo uột còm nhom [...
  • よわる

    Mục lục 1 [ 弱る ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 suy nhược 1.1.2 sút đi 1.1.3 khốn quẫn/lúng túng [ 弱る ] v5r, vi suy nhược ひどい暑さのため体が弱る:vì...
  • よわむし

    [ 弱虫 ] n kẻ yếu đuối/kẻ mềm yếu/ kẻ nhát gan 自分で復しゅうのできない者は弱虫だが、復しゅうしようとしない者は下劣なやつ。 :Người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top