Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

よわいさけ

[ 弱い酒 ]

adj

rượu nhẹ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • よわめる

    [ 弱める ] v1, vt làm cho yếu/khiến cho... trở thành yếu ~に対する抵抗感を弱める :làm yếu khả năng đề kháng ~への国際的信頼を弱める :làm...
  • よわよわしい

    Mục lục 1 [ 弱弱しい ] 1.1 n 1.1.1 èo uột 1.1.2 còm nhom 2 [ 弱々しい ] 2.1 n 2.1.1 bọt bèo [ 弱弱しい ] n èo uột còm nhom [...
  • よわる

    Mục lục 1 [ 弱る ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 suy nhược 1.1.2 sút đi 1.1.3 khốn quẫn/lúng túng [ 弱る ] v5r, vi suy nhược ひどい暑さのため体が弱る:vì...
  • よわむし

    [ 弱虫 ] n kẻ yếu đuối/kẻ mềm yếu/ kẻ nhát gan 自分で復しゅうのできない者は弱虫だが、復しゅうしようとしない者は下劣なやつ。 :Người...
  • よれば

    n theo/y theo
  • よれよれ

    adj-na mòn/sờn/hư hỏng/tiều tuỵ/xơ xác
  • よもぎ

    vs ngải
  • よもや

    (1)いくらなんでも。 (2)きっと。たぶん。おそらく Có lẽ , chắc chắn rằng, dẫu thế nào đi nữa
  • よん

    [ 四 ] num bốn
  • よんとうごらく

    [ 4当5落 ] exp giấc ngủ chập chờn
  • よんびょうし

    [ 四拍子 ] n nhịp bốn
  • よんがつ

    [ 四月 ] n tháng tư
  • よんじゅう

    [ 四十 ] n bốn mươi
  • よんりんくどうぐるま

    Kỹ thuật [ 四輪駆動車 ] Xe 2 cầu
  • よやく

    Mục lục 1 [ 予約 ] 1.1 vs 1.1.1 dự ước 1.2 n 1.2.1 sự đặt trước/sự hẹn trước 2 [ 予約する ] 2.1 vs 2.1.1 đặt trước/hẹn...
  • よやくご

    Tin học [ 予約語 ] từ khoá/từ dành riêng [key word/reserved word] Explanation : Trong các ngôn ngữ lập trình (bao gồm cả ngôn ngữ...
  • よやくする

    [ 予約する ] vs dành
  • よやくファイルめい

    Tin học [ 予約ファイル名 ] tên tệp dành riêng [reserved filename]
  • よやくめい

    Tin học [ 予約名 ] tên dành riêng [reserved name]
  • よゆう

    Mục lục 1 [ 余裕 ] 1.1 n 1.1.1 phần dư/phần thừa ra 2 Kỹ thuật 2.1 [ 余裕 ] 2.1.1 sự cho phép [allowance] [ 余裕 ] n phần dư/phần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top