Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

らいにち

Mục lục

[ 来日 ]

n

ngày hôm sau
Đến Nhật bản
彼はX社からアジア地域の広報担当責任者として来日した。 :Anh ấy đến Nhật với tư cách là người chịu trách nhiệm quan hệ công chúng (PR) cho công ty X ở khu vực Châu á.
彼は、いくつかの大学が合同で組織したグループの一員として来日した。 :Anh ta đã đến Nhật Bản với tư cách là thành viên của nhóm sinh viên các trường đ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • らいねん

    Mục lục 1 [ 来年 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 sang năm 1.1.2 năm tới 1.1.3 năm sau [ 来年 ] n-adv, n-t sang năm năm tới năm sau たちの市は、来年100周年を祝うことになる :Năm...
  • らいはい

    [ 礼拝 ] n lễ bái
  • らいひん

    [ 来賓 ] n khách/khách mời 来賓室: phòng khách; 来賓 ...の来賓として(人)に直接招待状を出す: chuyển giấy mời trực...
  • らいびょう

    [ 癩病 ] n hủi
  • らいほう

    Mục lục 1 [ 来訪 ] 1.1 n 1.1.1 sự đến thăm 2 [ 来訪する ] 2.1 vs 2.1.1 đến thăm [ 来訪 ] n sự đến thăm ...の突然の来訪に驚く:...
  • らいふすたいるぶんせき

    Kinh tế [ ライフスタイル分析 ] sự phân tích lối sống [lifestyle analysis (SEG)] Category : Marketing [マーケティング]
  • らいしんし

    [ 頼信紙 ] n mẫu điện tín
  • らいしゅう

    Mục lục 1 [ 来襲 ] 1.1 n 1.1.1 sự tấn công/sự xâm lược/sự xâm chiếm/sự tấn công 2 [ 来週 ] 2.1 n 2.1.1 tuần lễ sau 2.2...
  • らいげきせん

    [ 雷激戦 ] n đánh chớp nhoáng
  • らいげつ

    [ 来月 ] n-adv, n-t tháng sau 来月~に向けて出航する最初の船便で発送する :Gửi hàng vào chuyến tầu đầu tiên khởi...
  • らいう

    [ 雷雨 ] n bão tố 雷雨の中を走る :Chạy trong cơn bão tố. 誰もが雷雨を心配し過ぎていたわけではない。 :Không...
  • らいかん

    [ 雷管 ] n kíp nổ
  • らいせ

    Mục lục 1 [ 来世 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 suối vàng 1.1.2 lai sinh 1.1.3 kiếp sau [ 来世 ] n-adv, n-t suối vàng lai sinh kiếp sau
  • らいせんすぼうえき

    Mục lục 1 [ ライセンス貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán sáng chế 2 Kinh tế 2.1 [ ライセンス貿易 ] 2.1.1 buôn bán sáng chế [licence...
  • らいめい

    [ 雷鳴 ] n sấm sét 大きな雷鳴を伴うひどい雷雨 :Cùng với sấm sét là mưa to gió lớn. こんなに大きな雷鳴を聞くのは生まれて初めてだ。 :Kể...
  • らかん

    [ 羅漢 ] n la hán
  • らせん

    Mục lục 1 [ 螺旋 ] 1.1 n 1.1.1 vít/ốc vít/ren 1.1.2 sự xoắn ốc 1.2 n 1.2.1 vít 2 Kỹ thuật 2.1 [ ら旋 ] 2.1.1 đường xoắn ốc...
  • らせんビス

    Kỹ thuật ốc vặn
  • らすたずけいしょり

    Tin học [ ラスタ図形処理 ] đồ họa mành/đồ họa bằng mành quét [raster graphics] Explanation : Sự hiển thị các hình đồ...
  • らすたずけいようそ

    Tin học [ ラスタ図形要素 ] phần tử đồ họa mành [raster graphics element]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top