- Từ điển Nhật - Việt
らくさつ
Mục lục |
[ 落札 ]
n
sự trúng thầu
- 落札価格: giá thầu
[ 落札する ]
vs
trúng thầu
- 国内オークションでは過去最高の価格で落札される: được bán với giá cao nhất kể từ trước tới nay trong lịch sử bán đấu giá trong nước.
Kinh tế
[ 落札 ]
lần trả giá thầu thành công/sự trúng thầu [successful bid]
- Category: Tài chính [財政]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
らくさつかかく
Kinh tế [ 落札価格 ] giá trúng đấu giá/giá trúng thầu -
らくか
Kỹ thuật [ 落下 ] rụng -
らくせいひん
[ 酪製品 ] n sản phẩm chế biến từ bơ sữa -
らくようじゅ
Mục lục 1 [ 落葉樹 ] 1.1 / LẠC DIỆP THỤ / 1.2 n 1.2.1 cây rụng lá [ 落葉樹 ] / LẠC DIỆP THỤ / n cây rụng lá 落葉樹の葉 :lá... -
らくらい
[ 落雷 ] n sét/tiếng sét 火事の原因となる落雷: sét là nguyên nhân gây ra cháy 落雷に打たれる: bị sét đánh 落雷防護研究所:... -
らっきょう
n củ kiệu -
らっきょうづけ
n củ kiệu chua -
らっぱのおと
[ ラッパの音 ] n tiếng kèn -
らっぱをふく
[ ラッパを吹く ] n thổi kèn -
らっしゃる
v5aru, vi ở/đi đến/đi tới -
らっしゅせん
Mục lục 1 [ ラッシュ船 ] 1.1 n 1.1.1 tàu chở xà lan 2 Kinh tế 2.1 [ ラッシュ船 ] 2.1.1 tàu chở xà lan/tàu LASH [lighter aboard... -
らっか
Mục lục 1 [ 落下 ] 1.1 n 1.1.1 sự rơi xuống/sự ngã 2 [ 落下する ] 2.1 vs 2.1.1 rơi/ngã [ 落下 ] n sự rơi xuống/sự ngã パラシュートが開く前の落下:... -
らっかたかさ
Kỹ thuật [ 落下高さ ] chiều cao rụng đứt/chiều cao gãy rụng [free fall drop height] -
らっかしけん
Kỹ thuật [ 落下試験 ] thử nghiệm gãy rụng [drop test] -
らっかさんぐんたい
[ 落下傘軍隊 ] vs quân nhảy dù -
らっかさんぶたい
[ 落下傘部隊 ] vs quân nhảy dù -
らっかさんへい
[ 落下傘兵 ] vs lính nhảy dù -
らっかせい
Mục lục 1 [ 落花生 ] 1.1 / LẠC HOA SINH / 1.2 n 1.2.1 lạc [ 落花生 ] / LẠC HOA SINH / n lạc 落花生を栽培する :Trồng lạc... -
らっかせいあぶら
[ 落花生油 ] n dầu lạc -
らっかする
[ 落下する ] vs sập
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.