Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

らっかたかさ

Kỹ thuật

[ 落下高さ ]

chiều cao rụng đứt/chiều cao gãy rụng [free fall drop height]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • らっかしけん

    Kỹ thuật [ 落下試験 ] thử nghiệm gãy rụng [drop test]
  • らっかさんぐんたい

    [ 落下傘軍隊 ] vs quân nhảy dù
  • らっかさんぶたい

    [ 落下傘部隊 ] vs quân nhảy dù
  • らっかさんへい

    [ 落下傘兵 ] vs lính nhảy dù
  • らっかせい

    Mục lục 1 [ 落花生 ] 1.1 / LẠC HOA SINH / 1.2 n 1.2.1 lạc [ 落花生 ] / LẠC HOA SINH / n lạc 落花生を栽培する :Trồng lạc...
  • らっかせいあぶら

    [ 落花生油 ] n dầu lạc
  • らっかする

    [ 落下する ] vs sập
  • らっかん

    [ 落款 ] n sự ký và đóng dấu/chữ ký
  • らっかんてき

    [ 楽観的 ] adj-na lạc quan
  • らっかんする

    [ 楽観する ] n yêu đời
  • らっせるくるま

    [ ラッセル車 ] n xe xúc tuyết
  • らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう

    Mục lục 1 [ ラテン・アメリカ自由貿易連合 ] 1.1 n 1.1.1 hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh 2 Kinh tế 2.1 [ ラテン・アメリカ自由貿易連合...
  • らてん・あめりかけいざいいいんかい

    Kinh tế [ ラテン・アメリカ経済委員会 ] ủy ban kinh tế Mỹ - La tinh [Economic commission for Latin America] Category : Ngoại thương...
  • らまきょう

    [ ラマ教 ] n lạt ma
  • らしい

    Mục lục 1 adj, suf 1.1 có vẻ/dường như/như là/có vẻ là... 2 adj, suf 2.1 dường như adj, suf có vẻ/dường như/như là/có vẻ...
  • らしん

    Mục lục 1 [ 羅針 ] 1.1 n 1.1.1 kim la bàn 2 [ 裸身 ] 2.1 n 2.1.1 khỏa thân [ 羅針 ] n kim la bàn 羅針方位 :phương vị la bàn...
  • らしんばん

    Mục lục 1 [ 羅針盤 ] 1.1 n 1.1.1 la bàn 1.1.2 kim chỉ nam [ 羅針盤 ] n la bàn 伝統的な航海は羅針盤を使って行われる :Hàng...
  • らいたーのいし

    [ ライターの石 ] n đá lửa
  • らいぎょ

    [ 雷魚 ] n cá lóc
  • らいきゃく

    Mục lục 1 [ 来客 ] 1.1 / LAI KHÁCH / 1.2 n 1.2.1 khách [ 来客 ] / LAI KHÁCH / n khách 私は今までに、ただの一度も、職場に来客があったときに彼女がお茶を入れるのを見たことがない。 :Đến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top