Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

らっしゅせん

Mục lục

[ ラッシュ船 ]

n

tàu chở xà lan

Kinh tế

[ ラッシュ船 ]

tàu chở xà lan/tàu LASH [lighter aboard ship (LASH)]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • らっか

    Mục lục 1 [ 落下 ] 1.1 n 1.1.1 sự rơi xuống/sự ngã 2 [ 落下する ] 2.1 vs 2.1.1 rơi/ngã [ 落下 ] n sự rơi xuống/sự ngã パラシュートが開く前の落下:...
  • らっかたかさ

    Kỹ thuật [ 落下高さ ] chiều cao rụng đứt/chiều cao gãy rụng [free fall drop height]
  • らっかしけん

    Kỹ thuật [ 落下試験 ] thử nghiệm gãy rụng [drop test]
  • らっかさんぐんたい

    [ 落下傘軍隊 ] vs quân nhảy dù
  • らっかさんぶたい

    [ 落下傘部隊 ] vs quân nhảy dù
  • らっかさんへい

    [ 落下傘兵 ] vs lính nhảy dù
  • らっかせい

    Mục lục 1 [ 落花生 ] 1.1 / LẠC HOA SINH / 1.2 n 1.2.1 lạc [ 落花生 ] / LẠC HOA SINH / n lạc 落花生を栽培する :Trồng lạc...
  • らっかせいあぶら

    [ 落花生油 ] n dầu lạc
  • らっかする

    [ 落下する ] vs sập
  • らっかん

    [ 落款 ] n sự ký và đóng dấu/chữ ký
  • らっかんてき

    [ 楽観的 ] adj-na lạc quan
  • らっかんする

    [ 楽観する ] n yêu đời
  • らっせるくるま

    [ ラッセル車 ] n xe xúc tuyết
  • らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう

    Mục lục 1 [ ラテン・アメリカ自由貿易連合 ] 1.1 n 1.1.1 hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh 2 Kinh tế 2.1 [ ラテン・アメリカ自由貿易連合...
  • らてん・あめりかけいざいいいんかい

    Kinh tế [ ラテン・アメリカ経済委員会 ] ủy ban kinh tế Mỹ - La tinh [Economic commission for Latin America] Category : Ngoại thương...
  • らまきょう

    [ ラマ教 ] n lạt ma
  • らしい

    Mục lục 1 adj, suf 1.1 có vẻ/dường như/như là/có vẻ là... 2 adj, suf 2.1 dường như adj, suf có vẻ/dường như/như là/có vẻ...
  • らしん

    Mục lục 1 [ 羅針 ] 1.1 n 1.1.1 kim la bàn 2 [ 裸身 ] 2.1 n 2.1.1 khỏa thân [ 羅針 ] n kim la bàn 羅針方位 :phương vị la bàn...
  • らしんばん

    Mục lục 1 [ 羅針盤 ] 1.1 n 1.1.1 la bàn 1.1.2 kim chỉ nam [ 羅針盤 ] n la bàn 伝統的な航海は羅針盤を使って行われる :Hàng...
  • らいたーのいし

    [ ライターの石 ] n đá lửa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top