Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

らしい

Mục lục

adj, suf

có vẻ/dường như/như là/có vẻ là...

adj, suf

dường như

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • らしん

    Mục lục 1 [ 羅針 ] 1.1 n 1.1.1 kim la bàn 2 [ 裸身 ] 2.1 n 2.1.1 khỏa thân [ 羅針 ] n kim la bàn 羅針方位 :phương vị la bàn...
  • らしんばん

    Mục lục 1 [ 羅針盤 ] 1.1 n 1.1.1 la bàn 1.1.2 kim chỉ nam [ 羅針盤 ] n la bàn 伝統的な航海は羅針盤を使って行われる :Hàng...
  • らいたーのいし

    [ ライターの石 ] n đá lửa
  • らいぎょ

    [ 雷魚 ] n cá lóc
  • らいきゃく

    Mục lục 1 [ 来客 ] 1.1 / LAI KHÁCH / 1.2 n 1.2.1 khách [ 来客 ] / LAI KHÁCH / n khách 私は今までに、ただの一度も、職場に来客があったときに彼女がお茶を入れるのを見たことがない。 :Đến...
  • らいきゃくほうめいろく

    [ 来客芳名録 ] n số ghi của khách
  • らいとぺんけんしゅつ

    Tin học [ ライトペン検出 ] dò bút quang [light-pen detection/light-pen hit]
  • らいなーたーむずじょうけんつきしー・あい・えふ

    Kinh tế [ ライナータームズ条件付シー・アイ・エフ ] C.I.F tàu chợ [cost, insurrance, freight liner terms] Category : Ngoại thương...
  • らいにち

    Mục lục 1 [ 来日 ] 1.1 n 1.1.1 ngày hôm sau 1.1.2 Đến Nhật bản [ 来日 ] n ngày hôm sau Đến Nhật bản 彼はX社からアジア地域の広報担当責任者として来日した。 :Anh...
  • らいねん

    Mục lục 1 [ 来年 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 sang năm 1.1.2 năm tới 1.1.3 năm sau [ 来年 ] n-adv, n-t sang năm năm tới năm sau たちの市は、来年100周年を祝うことになる :Năm...
  • らいはい

    [ 礼拝 ] n lễ bái
  • らいひん

    [ 来賓 ] n khách/khách mời 来賓室: phòng khách; 来賓 ...の来賓として(人)に直接招待状を出す: chuyển giấy mời trực...
  • らいびょう

    [ 癩病 ] n hủi
  • らいほう

    Mục lục 1 [ 来訪 ] 1.1 n 1.1.1 sự đến thăm 2 [ 来訪する ] 2.1 vs 2.1.1 đến thăm [ 来訪 ] n sự đến thăm ...の突然の来訪に驚く:...
  • らいふすたいるぶんせき

    Kinh tế [ ライフスタイル分析 ] sự phân tích lối sống [lifestyle analysis (SEG)] Category : Marketing [マーケティング]
  • らいしんし

    [ 頼信紙 ] n mẫu điện tín
  • らいしゅう

    Mục lục 1 [ 来襲 ] 1.1 n 1.1.1 sự tấn công/sự xâm lược/sự xâm chiếm/sự tấn công 2 [ 来週 ] 2.1 n 2.1.1 tuần lễ sau 2.2...
  • らいげきせん

    [ 雷激戦 ] n đánh chớp nhoáng
  • らいげつ

    [ 来月 ] n-adv, n-t tháng sau 来月~に向けて出航する最初の船便で発送する :Gửi hàng vào chuyến tầu đầu tiên khởi...
  • らいう

    [ 雷雨 ] n bão tố 雷雨の中を走る :Chạy trong cơn bão tố. 誰もが雷雨を心配し過ぎていたわけではない。 :Không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top